GÓI XÉT NGHIỆM TỔNG QUÁT TOÀN DIỆN NAM
(2.370.000 VNĐ)
M VIỆT NAM
STT |
Tên Dịch Vụ |
Ý Nghĩa Dịch Vụ |
Giá |
1 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi |
Tầm soát thiếu máu, nhiễm trùng, nhiễm ký sinh trùng, bệnh lý ung thư máu |
70.000 |
2 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh |
Xác định nhóm máu thường gặp |
60.000 |
3 |
Định lượng Glucose |
Tầm soát tiểu đường |
30.000 |
4 |
Định lượng HbA1C |
Tầm soát tiểu đường - đánh giá tình trạng glucose trong máu 3 tháng |
120.000 |
5 |
Định lượng Acid Uric |
Tầm soát bệnh Gout |
30.000 |
6 |
Đo hoạt độ ALT |
Chức năng gan |
30.000 |
7 |
Đo hoạt độ AST |
30.000 |
|
8 |
Đo hoạt độ GGT |
30.000 |
|
9 |
Định lượng Creatinin |
Chức năng thận |
30.000 |
10 |
Định lượng Ure |
30.000 |
|
11 |
Định lượng Cholesterol total |
Theo dõi mỡ máu, bệnh lý huyết áp, tim mạch |
30.000 |
12 |
Định lượng Triglycerid |
30.000 |
|
13 |
Định lượng HDL-C |
30.000 |
|
14 |
Định lượng LDL-C |
30.000 |
|
15 |
Định lượng Calci toàn phần |
Đánh giá tình trạng Calci máu |
30.000 |
16 |
Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-, Ca2+) |
Đánh giá tình trạng phù nề, mất nước, rối loạn nhịp tim,… |
60.000 |
17 |
Tổng phân tích nước tiểu |
Chức năng thận và đường tiết niệu |
50.000 |
18 |
HBsAb miễn dịch tự động |
Kháng thể viêm gan siêu vi B |
120.000 |
19 |
HBsAg miễn dịch tự động |
Viêm gan siêu vi B |
120.000 |
20 |
Anti HCV miễn dịch tự động |
Viêm gan siêu vi C |
150.000 |
21 |
Định lượng TSH |
Chức năng tuyến giáp |
100.000 |
22 |
Định lượng FT3 |
100.000 |
|
23 |
Định lượng FT4 |
100.000 |
|
24 |
Định lượng AFP |
Tầm soát ung thư gan |
150.000 |
|
Định lượng CA 19 - 9 |
Tầm soát ung thư tụy, đường tiêu hóa |
150.000 |
25 |
Định lượng CA 72 - 4 |
Tầm soát ung thư dạ dày |
180.000 |
26 |
Định lượng CEA |
Tầm soát ung thư đại trực tràng |
150.000 |
27 |
Định lượng Cyfra 21 - 1 |
Tầm soát ung thư phổi |
180.000 |
28 |
Định lượng PSA total |
Tầm soát ung thư tuyến tiền liệt |
150.000 |