• (+84) 909 858 115
  •   50-52 Trần Bạch Đằng, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ

TRUNG TÂM XÉT NGHIỆM Y KHOA CENTER LAB VIỆT NAM

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM

STT Danh Mục Kỹ Thuật Giá (VNĐ) Ghi Chú
1 XN. 17-OH Progresterone 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
2 XN. ADA-Lao màng phối ( Adenosine Deaminase) 350.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
3 XN. Adeno virus IgG. 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết Chốt mẫu 17h thứ 7, trả KQ 11h thứ 4
4 XN. Adeno virus IgM. 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả chốt mẫu 17h thứ 7, trả KQ 11h thứ 4
5 XN. ADN . Xác đinh huyết thống quan hệ Cha/mẹ - con 3.000.000 Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả 5 ngày
6 XN. ADN . Xác định huyết thống quan hệ Cha/mẹ - con (Hành chính khai sinh) 4.500.000 Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
7 XN. ADN . Xác định huyết thống quan hệ Cha/mẹ - con (Hành chính khai sinh) gói nhanh 10.000.000 Nhóm ADN
8 XN. ADN . Xác định quan hệ huyết thống cha/mẹ con (Giấy khai sinh-pháp lý) - Gói nhanh 24 giờ 8.000.000 Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
9 XN. ADN. Các quan hệ huyết thống họ hàng khác không dùng ti thể (Dòng nội) 5.000.000 Nhóm ADN - Trả kết quả từ 5 - 7 ngày
10 XN. ADN. Hiệu chỉnh thông tin xét nghiệm 200.000 Nhóm ADN - Thời gian từ 3 - 5 ngày
11 XN. ADN. Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân 2.500.000 Nhóm ADN - Thời gian từ 5 - 7 ngày
12 XN. ADN. Mẫu phụ thu 1 (tóc, móng, cuống rốn…) 500.000 Nhóm ADN
13 XN. ADN. Mẫu phụ thu 2 (tóc, móng, cuống rốn…) 500.000 Nhóm ADN
14 XN. ADN. Nửa vụ - Khai sinh hành chính 2.250.000 Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
15 XN. ADN. Nửa vụ - Pháp lý 2.500.000 Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
16 XN. ADN. Nửa vụ - Tự nguyện 1.500.000 Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
17 XN. ADN. Phụ thu bảng tiếng Anh 300.000 Nhóm ADN
18 XN. ADN. Xác định huyết thống Cha/mẹ - con phục vụ mục đích pháp lý 5.000.000 Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
19 XN. ADN. Xác định mối quan hệ huyết thống Cha-Con mẫu thứ 3 1.500.000 Nhóm ADN
20 XN. ADN. Xác định quan hệ huyết thống mục đích khai sinh mẫu thứ 3 - gói nhanh 24 giờ 2.500.000 Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
21 XN. ADN. Xét nghiệm ADN trước sinh không xâm lấn 22.900.000 Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 25 - 30 ngày
22 XN. Adrenaline 950.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
23 XN. AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen. 150.000 Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
24 XN. ANCA IFT/Kidney Screening (p-ANCA+ c-ANCA) 950.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 7 ngày
25 XN. Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng. 200.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
26 XN. Anti HBe (test nhanh) 80.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
27 XN. Anti-HBc IgG miễn dịch tự động 200.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian tả kết quả 2 - 3 ngày
28 XN. Anti-HCV miễn dịch tự động 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
29 XN. Bán định lượng ASO (Antistreptolysin O) 150.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
30 XN. Bộ môi trường E-Prep Pap 150.000 Nhóm xét nghiệm khác
31 XN. Các tác nhân gây bệnh lây truyền qua đường tình dục STDs 1.000.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
32 XN. Cặn lắng nước tiểu. 80.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ
33 XN. CMV định tính Real-time PCR. 500.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
34 XN. CMV IgG miễn dịch tự động. 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 120 phút
35 XN. CMV IgM miễn dịch tự động. 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 120 phút
36 XN. Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) 1.500.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 15 - 20 ngày
37 XN. CYP2C19*2 Genotype (Chống huyết khối). 900.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
38 XN. chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) 400.000 Nhóm giải phẫu bệnh - Thời gian trả kết quả 7 ngày
39 XN. Chlamydia định tính Real-time PCR. 500.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
40 XN. Chlamydia IgG miễn dịch tự động. 450.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
41 XN. Chlamydia IgM miễn dịch tự động. 350.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
42 XN. Demodex soi tươi 120.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ
43 XN. Dengue virus IgM/IgG test nhanh 120.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút
44 XN. Dengue virus NS1Ag test nhanh 160.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút
45 XN. Double test (Free Beta HCG, PAPP-A). 400.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
46 XN. Đếm số lượng CD4 - CD8 900.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 5 - 7 ngày
47 XN. Điện di huyết sắc tố. 500.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
48 XN. Điện di Protein máu 400.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
49 XN. Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) 2.500.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
50 XN. Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-, Ca2+) [Máu] 60.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
51 XN. Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-, Ca2+) [Niệu] 80.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút
52 XN. Định lượng  ADH 950.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 14 ngày
53 XN. Định lượng 25OH Vitamin D (D3). 500.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
54 XN. Định lượng Acid Uric 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
55 XN. Định lượng Acid Uric nước tiểu 40.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút
56 XN. Định lượng ACTH (chiều). 300.000 Nhóm miễn dịch - thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
57 XN. Định lượng ACTH (sáng). 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
58 XN. Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
59 XN. Định lượng Albumin 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
60 XN. Định lượng Aldosteron. 600.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
61 XN. Định lượng AMH (Anti-Mullerian Hormone). 650.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
62 XN. Định lượng Amoniac (NH3). 150.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 4 - 5 giờ
63 XN. Định lượng Anti CCP (Bệnh viêm khớp). 400.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
64 XN. Định lượng Anti Insulin Ab (AIA) 800.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 10 - 13 ngày
65 XN. Định lượng Anti-Tg (Antibody - Thyroglobulin) [Máu]. 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
66 XN. Định lượng B2M (Beta 2 Microglobulin). 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
67 XN. Định lượng Bilirubin 60.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
68 XN. Định lượng Bilirubin toàn phần 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
69 XN. Định lượng Bilirubin trực tiếp 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
70 XN. Định lượng bổ thể C3. 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
71 XN. Định lượng bổ thể C4. 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
72 XN. Định lượng CA 125 (Cancer Antigen 125) 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết qỉa 90 phút
73 XN. Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
74 XN. Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
75 XN. Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) 220.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
76 XN. Định lượng Calci ion hóa 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 90 - 120 phút
77 XN. Định lượng Calci toàn phần 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
78 XN. Định lượng Calcitonin. 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
79 XN. Định lượng Catecholamines. 900.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
80 XN. Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
81 XN. Định lượng combo IgG, IgA, IgM, IgE. 400.000 Nhóm miễn dịch
82 XN. Định lượng Cortisol [Máu] 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
83 XN. Định lượng Cortisol [Niệu] 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
84 XN. Định lượng C-Peptid. 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
85 XN. Định lượng Creatinin 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
86 XN. Định lượng Creatinine [niệu] 40.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút
87 XN. Định lượng CRP (C-Reactive Protein) 100.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
88 XN. Định lượng Cyfra 21-1 220.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
89 XN. Định lượng Cystatine C [Máu] 200.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
90 XN. Định lượng Cholesterol toàn phần 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
91 XN. Định lượng D-Dimer. 700.000 Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ
92 XN. Định lượng Digoxin 200.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
93 XN. Định lượng Đồng 150.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
94 XN. Định lượng Estradiol [Máu]. 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
95 XN. Định lượng Ferritin 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
96 XN. Định lượng Fibrinogen 160.000 Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 60 phút
97 XN. Định lượng Folate. 200.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
98 XN. Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone). 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
99 XN. Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) 100.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
100 XN. Định lượng FT4 (Free Thyroxine) 100.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
101 XN. Định lượng Gama Inteferon 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
102 XN. Định lượng Globulin. 100.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
103 XN. Định lượng Glucose 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
104 XN. Định lượng HbA1c 150.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
105 XN. Định lượng HBcrAg. 850.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
106 XN. Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative). 700.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
107 XN. Định lượng HCC RISK (AFP+AFP-L3+PIVKAII (DCP)). 1.800.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
108 XN. Định lượng HCG Beta (Beta human Chorionic Gonadotropins) 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 90 phút
109 XN. Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
110 XN. Định lượng hs-CRP (High Sensitivity C-Reactive Protein) 120.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
111 XN. Định lượng IgA. 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
112 XN. Định lượng IgE. 200.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
113 XN. Định lượng IGF-1 (Yếu tố tăng trưởng) 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
114 XN. Định lượng IgG. 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
115 XN. Định lượng IgM. 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
116 XN. Định lượng Insulin. 250.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
117 XN. Định lượng kháng thể kháng Beta2-Glycoprotein IgG 1.000.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
118 XN. Định lượng kháng thể kháng Beta2-Glycoprotein IgM 1.000.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
119 XN. Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
120 XN. Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgM 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
121 XN. Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động. 350.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
122 XN. Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
123 XN. Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG. 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 5 - 7 ngày
124 XN. Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgM. 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 5 - 7 ngày
125 XN. Định lượng kháng thể kháng Scl-70. 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
126 XN. Định lương kháng thể kháng Sm (Anti Smith) 200.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày
127 XN. Định lượng Lactat. 120.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
128 XN. Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
129 XN. Định lượng LH (Luteinizing Hormone). 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
130 XN. Định lượng Mg huyết thanh. 60.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
131 XN. Định lượng Microalbumin niệu (MAU) 80.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút
132 XN. Định lượng Myoglobin. 250.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
133 XN. Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase). 350.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
134 XN. Định lượng Pro.GRP (Gastrin Releasing Peptide). 500.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
135 XN. Định lượng ProBNP (NT-proBNP). 600.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ
136 XN. Định lượng Pro-Calcitonin (PCT) 500.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
137 XN. Định lượng Progesteron 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
138 XN. Định lượng Protein [niệu] 80.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút
139 XN. Định lượng Protein toàn phần 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
140 XN. Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
141 XN. Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
142 XN. Định lượng Phospho 60.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
143 XN. Định lượng RF (Reumatoid Factor) 100.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
144 XN. Định lượng Sắt huyết thanh. 60.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
145 XN. Định lượng SCC (Squamous Cell Carcinoma). 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
146 XN. Định lượng T3 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
147 XN. Định lượng T4 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
148 XN. Định lượng Tacrolimus [Máu]. 900.000 Nhóm miến dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
149 XN. Định lượng Testosterol 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
150 XN. Định lượng TG (Thyroglobulin) 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
151 XN. Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 100.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
152 XN. Định lượng TSI (Thyroid Stimulating Immunoglobulin) 700.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày
153 XN. Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies). 600.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
154 XN. Định lượng Transferin. 200.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
155 XN. Định lượng Triglycerid 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
156 XN. Định lượng Troponin Ths. 220.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ
157 XN. Định lượng Urê 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
158 XN. Định lượng Urê [niệu] 40.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút
159 XN. Định lượng Vitamin B12. 200.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
160 XN. Định lượng Zn (Kẽm). 250.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
161 XN. Định nhóm máu ABO + Rh(D) 60.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 45 phút
162 XN. Định nhóm máu hệ ABO 30.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 45 phút
163 XN. Định nhóm máu khó (Nghiệm pháp Coombs) 300.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 24 giờ
164 XN. Định tính ASO (Antistreptolysin O) 100.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
165 XN. Định tính ma túy 4 trong 1 (MOP, AMP, MET, THC) 250.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút
166 XN. Đo hoạt độ ALP (Alkaline Phosphatase). 60.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
167 XN. Đo hoạt độ ALT (GPT) 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
168 XN. Đo hoạt độ Amylase 60.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 60 phút
169 XN. Đo hoạt độ Amylase [niệu] 100.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ
170 XN. Đo hoạt độ AST (GOT) 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 90 - 120 phút
171 XN. Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase). 100.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ
172 XN. Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 150.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
173 XN. Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase). 250.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
174 XN. Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
175 XN. Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase). 60.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
176 XN. Đo hoạt độ Lipase. 150.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
177 XN. Đo nồng độ cồn hơi thở 60.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 60 phút
178 XN. Đường huyết mao mạch 20.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 30 phút
179 XN. EBV (Epstein-Barr Virus) - VCA IgG. 350.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
180 XN. EBV (Epstein-Barr Virus) - VCA IgM. 350.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
181 XN. EV71 IgM/IgG test nhanh 150.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút
182 XN. EV71 Real-time PCR định tính. 800.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 5 - 7 ngày
183 XN. Fructosamine 200.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
184 XN. GBS Real-time - PCR. 400.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả chốt mẫu 7h sáng thứ 3, 5, 7. Trả KQ vào 17h thứ 4, 6, CN
185 XN. Glucose sau ăn 1h 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 30 phút
186 XN. Glucose sau ăn 2h 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 30 phút
187 XN. Giải phẫu bệnh 500.000 Nhóm giải phẫu bệnh - Thời gian trả kết quả từ 7 ngày
188 XN. H.Pylori Ab test nhanh 80.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 90 - 120 phút
189 XN. H.Pylori hơi thở C14 600.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút
190 XN. HAV IgG miễn dịch tự động. 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
191 XN. HAV IgM miễn dịch tự động 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
192 XN. HAV Test nhanh 80.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút
193 XN. HAV Total miễn dịch tự động. 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
194 XN. HBc IgM miễn dịch tự động. 200.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
195 XN. HBc Total miễn dịch tự động. 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
196 XN. HBeAb miễn dịch tự động. 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
197 XN. HBeAg Miễn dịch tự động. 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
198 XN. HBeAg test nhanh 80.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 48 giờ
199 XN. HBsAb miễn dịch tự động 120.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
200 XN. HBsAg miễn dịch tự động 120.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
201 XN. HBsAg Test nhanh 60.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút
202 XN. HBV định genotype Real-time PCR. 700.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 5 ngày
203 XN. HBV đo tải lượng hệ thống tự động (Abbott) 1.170.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
204 XN. HBV đo tải lượng Real-time PCR 500.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả Chốt mẫu 7h sáng thứ 2, 4, 6. Trả KQ vào 17h thứ 3, 5, 7
205 XN. HCV Ab Test nhanh 80.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút
206 XN. HCV đo tải lượng hệ thống tự động (Abbott) 1.350.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
207 XN. HCV đo tải lượng Real-time PCR 700.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả chốt mẫu 7h sáng thứ 2, 4, 6. Trả KQ vào 17h thứ 3, 5, 7
208 XN. HCV Genotype Real-time PCR. 1.200.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 5 ngày
209 XN. HDV đo tải lượng Real-time PCR 1.000.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 ngày
210 XN. Helicobacter pylori Ab Test nhanh 80.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút
211 XN. HEV IgG miễn dịch tự động. 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
212 XN. HEV IgM miễn dịch tự động. 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2- 3 ngày
213 XN. HEV Test nhanh. 80.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 48 giờ
214 XN. HIV Ab test nhanh (Screening Test) 100.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút
215 XN. HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
216 XN. HIV đo tải lượng Real-time PCR 1.500.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 7 ngày
217 XN. Hồng cầu lưới. 200.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
218 XN. HPV định genotype Real-time PCR và RDB 500.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả chốt mẫu 7h sáng thứ 3, 5, 7. Trả KQ vào 17h thứ 4, 6, CN
219 XN. HPV định tính Real-time PCR 400.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả chốt mẫu 7h sáng thứ 3, 5, 7. Trả KQ vào 17h thứ 4, 6, CN
220 XN. HSV 1,2 IgG (Herpes Simplex Virus) 350.000 Nhóm Elisa - Thời gian trả kết quả nhận mẫu trước 11h, trả KQ vào 17h cùng ngày.
221 XN. HSV 1,2 IgM (Herpes Simple Virus). 350.000 Nhóm Elisa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
222 XN. HSV định genotype Real-time PCR. 500.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
223 XN. HSV định tính Real-time PCR. 500.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
224 XN. Japanese Encephalitis (Viêm não nhật bản) IgG 850.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
225 XN. Japanese Encephalitis (Viêm não nhật bản) IgM 850.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
226 XN. Ketone [Máu] 100.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
227 XN. Ketone [Nước tiểu] 100.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
228 XN. KST Clonorchis/Opisthorchis Ab (Sán Lá Gan nhỏ). 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
229 XN. KST Cysticercus cellulosae IgG (Sán lợn) 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
230 XN. KST Echinococcus IgG (Sán dây chó) 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
231 XN. KST Echinococcus IgM (Sán dải chó) (Elisa). 150.000 Nhóm Elisa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
232 XN. KST Entamoeba histolytica IgG (Amip). 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
233 XN. KST Fasciola IgG (Sán lá gan) 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả nhận mẫu trước 11h, trả KQ vào 17h cùng ngày. Nhận mẫu sau 11h, trả KQ vào 17h hôm sau
234 XN. KST Gnathostoma IgG (giun đầu gai). 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
235 XN. KST Paragonimus (sán lá phổi) Ab. 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
236 XN. KST Schistosoma mansoni IgG (sán máng). 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
237 XN. KST Sero Filariasis IgG (Giun chỉ) 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
238 XN. KST Strongyloides stercoralis IgG (giun lươn) 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả nhận mẫu trước 11h, trả KQ vào 17h cùng ngày. Nhận mẫu sau 11h, trả KQ vào 17h hôm sau
239 XN. KST Toxocara IgG (Giun đũa chó, mèo) 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả nhận mẫu trước 11h, trả KQ vào 17h cùng ngày. Nhận mẫu sau 11h, trả KQ vào 17h hôm sau
240 XN. KST Trichinella spiralis IgG (giun xoắn) 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
241 XN. KST. Angiostrongylus Cantonensis Ab (Giun tròn chuột). 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
242 XN. KST. Ascaris Lumbricoides IgG (Giun Đũa). 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
243 XN. Ký sinh trùng / vi nấm soi tươi 150.000 Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ
244 XN. Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA. 250.000 Nhóm Elisa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
245 XN. Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 40.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 4 giờ
246 XN. Mumps virus (Quai bị) IgG. 450.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
247 XN. Mumps virus (Quai bị) IgM. 450.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
248 XN. Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR (Lao). 400.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 ngày
249 XN. Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi (Lậu) 150.000 Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ
250 XN. Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR (Lậu). 500.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
251 XN. NIPT. 7 hội chứng 3.500.000 Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả 10 ngày
252 XN. NIPT. Basic 3 hội chứng 2.500.000 Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả 10 ngày
253 XN. NIPT. GenEva 8 hội chứng 5.000.000 Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả 10 ngày
254 XN. NIPT. GenEva Plus 9 hội chứng 8.000.000 Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả 10 ngày
255 XN. Noradrenaline 950.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
256 XN. Nuôi cấy định danh vi khuẩn 500.000 Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 7 ngày
257 XN. Nuôi cấy định danh, kháng sinh đồ hệ thống tự động 700.000 Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả từ 7 ngày
258 XN. Nghiệm pháp Coombs gián tiếp 550.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 24 giờ
259 XN. Nghiệm pháp Coombs trực tiếp 350.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 24 giờ
260 XN. Nhuộm soi dịch âm đạo 150.000 Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ
261 XN. OGTT (Nghiệm pháp dung nạp Glucose) 150.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả sau lần 3 rút máu 60 phút
262 XN. Oncosure (17 gen ung thư: dạ dày, u bào võng mạc, vú...) 7.000.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 35 ngày
263 XN. Panel dị ứng (60 dị nguyên) 1.300.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 3 ngày
264 XN. Panel dị ứng (91 dị nguyên) 1.500.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 3 ngày
265 XN. Panel dị ứng 44 dị nguyên 900.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 3 ngày
266 XN. PAP Smear (E - Prep pap test Kit) 450.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
267 XN. PAP Smear (phương pháp truyền thống) 150.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
268 XN. PAPP-A 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
269 XN. Pb/Blood (chì/máu) 700.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
270 XN. PIVKA-II (DCP). 950.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
271 XN. Prolactin (PRL). 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
272 XN. PTH (Parathyroid Hormone). 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
273 XN. ROMA Test (Risk of Ovarian Malignancy Algorithm). 550.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
274 XN. RPR Treponema bán định lượng 150.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
275 XN. RPR Treponema Định tính 50.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
276 XN. Rubella virus IgG miễn dịch tự động. 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
277 XN. Rubella virus IgM miễn dịch tự động. 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
278 XN. Salmonella Widal 250.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
279 XN. Sàng lọc 5 bệnh 800.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
280 XN. Sàng lọc 77 yếu tố liên quan đến chuyển hóa 2.000.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 10 ngày
281 XN. Sàng lọc bệnh Hemoglobin 750.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 4 - 6 ngày cả Thứ 7, CN
282 XN. Sàng lọc Virus test nhanh SARS-CoV-2 Ag 150.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 120 phút
283 XN. Syphilis miễn dịch tự động 150.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 90 phút
284 XN. Syphilis Test nhanh 80.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút
285 XN. Taenia solium IgG (sán dải heo). 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
286 XN. Tầm soát 5 loại ung thư thường gặp bằng công nghệ SPOT-MAS 7.000.000 Nhóm xét nghiệm khác
287 XN. Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Addis. 100.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
288 XN. Tế bào LE (Lupus ban đỏ). 120.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
289 XN. Tiền sản giật (PLGF) 1.200.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 10 ngày
290 XN. Tiền sản giật thai lớn (s-fLT1) 2.500.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 10 - 12 ngày
291 XN. Tiêu bản phết máu ngoại biên 100.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ
292 XN. Tinh dịch đồ 400.000 Nhóm xét nghiệm khác thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ
293 XN. Toxoplasma IgG miễn dịch tự động. 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
294 XN. Toxoplasma IgM miễn dịch tự động. 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
295 XN. Tổng phân tích nước tiểu 12 thông số (Bằng máy tự động) 50.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút
296 XN. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 70.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 45 phút
297 XN. TPHA Treponema bán định lượng 180.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 180 phút
298 XN. TPHA Treponema Định tính 60.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 180 phút
299 XN. Tỷ số ACR 120.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút
300 XN. Tỷ số PSA 400.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút
301 XN. Thời gian máu chảy 30.000 Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 30 phút
302 XN. Thời gian máu đông 30.000 Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 30 phút
303 XN. Thời gian Prothrombin (PT,TQ, INR) 80.000 Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 60 phút
304 XN. Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT,TCK) 80.000 Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 60 phút
305 XN. Triple test (AFP, HCG, uE3). 500.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
306 XN. TriSure Carrier khảo sát 9 bệnh di truyền 3.500.000 Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả từ 10 - 12 ngày
307 XN. Varicella Zoster Virus (Thủy đậu) IgG. 450.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
308 XN. Varicella Zoster Virus (Thủy đậu) IgM. 450.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
309 XN. Vi khuẩn nhuộm soi 150.000 Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 24 giờ
310 XN. Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học. 280.000 Nhóm giải phẫu bệnh - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
311 XN. Xét nghiệm HLA-B27. 1.200.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
312 XN. Xét nghiệm IGRAs 2.500.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 7 - 10 ngày
313 XN. Định lượng Haptoglobin 100.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày
314 XN. Anti Thrombin III (AT III) 440.000 Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
315 XN. Khả năng gắn sắt toàn phần (TIBC) 400.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
316 XN. Độ bão hòa transferrin (TfS) 460.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
317 XN. Đo nồng độ cồn trong máu 250.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ
318 XN. Creatine Phosphat Kinase (CPK) 150.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ
319 XN. Anti HDV IgG 330.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
320 XN. Anti HDV IgM 330.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
321 XN. M2BPGi (Mac-2 binding protein glycosylation isomer) 1.100.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày
322 XN. Influenza A IgG 330.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả nhận mẫu trước thứ 6 KQ hẹn chiều Thứ 3
323 Measles IgG (Liaison) (Sởi) 550.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
324 XN. Measles IgM (Liaison) (Sởi) 550.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
325 XN. ENA 6 – Profiles (Elisa) 1.650.000 Nhóm Elisa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
326 XN. Lipoprotein ApoA-1 150.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày
327 XN. Lipoprotein ApoB 150.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày
328 XN. Interleukin 6 (IL6) 1.100.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
329 XN. hGH (Human Growth Hormone) 330.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
330 XN. CMV định lượng Real-time PCR. 1.500.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 5 - 7 ngày
331 XN. EBV Real-time PCR định tính 500.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 5 - 7 ngày
332 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 1.600.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày
333 PCR giang mai 500.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày
334 XN. PCR Nấm/Cấy nấm/giải trình tự(Sequencing) 2.000.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 7 - 10 ngày
335 XN. Toxocara canis IgM 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
336 XN. Ký sinh trùng sốt rét 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày
Messenger - TRUNG TÂM XÉT NGHIỆM Y KHOA CENTER LAB VIỆT NAM
Zalo Hotline 1 Zalo Hotline 2