BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM
STT | Danh Mục Kỹ Thuật | Giá (VNĐ) | Ghi Chú |
---|---|---|---|
1 | Thời gian máu chảy / (phương pháp Dude) | 30.000 | Nhóm Đông máu - trả kết quả sau 30 phút |
2 | Thời gian máu đông | 30.000 | Nhóm Đông máu - trả kết quả sau 30 phút |
3 | Thời gian Prothrombin (PT%, PTs, INR) | 80.000 | Nhóm Đông máu - trả kết quả sau 2 giờ 30 phút |
4 | Định nhóm máu hệ ABO | 30.000 | Nhóm Huyết học - trả kết quả sau 30 phút |
5 | Định lượng yếu tố I (fibrinogen) | 160.000 | Nhóm Đông máu - trả kết quả sau 2 giờ 30 phút |
6 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | Liên hệ | Nhóm Đông máu - trả kết quả sau 2 giờ 30 phút |
7 | Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) | 80.000 | Nhóm Đông máu - trả kết quả sau 2 giờ 30 phút |
8 | Định nhóm máu hệ Rh(D) | 30.000 | Nhóm Huyết học - trả kết quả sau 30 phút |
9 | Định nhóm máu hệ ABO + Rh(D) | 60.000 | Nhóm Huyết học - trả kết quả sau 30 phút |
10 | Tổng phân tích tế bào ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 70.000 | Nhóm Huyết học - trả kết quả sau 30 phút |
11 | Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) | 100.000 | Nhóm Huyết học - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
12 | Máu lắng (Bằng phương pháp thủ công) | 40.000 | Nhóm Huyết học - trả kết quả sau 2 giờ 30 phút |
13 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (Soi KHV) | Liên hệ | Nhóm Huyết học - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
14 | Đo hoạt độ ACP (Phosphatase Acid) | Liên hệ | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
15 | Định lượng Acid Uric | 30.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
16 | Định lượng Albumin | 30.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
17 | Đo hoạt độ Amylase | 60.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
18 | Định lượng Amoniac (NH3) | Liên hệ | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 3 giờ |
19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 30.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
20 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 30.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
21 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 30.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
22 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 30.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
23 | Định lượng Calci toàn phần | 30.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
24 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 100.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 1 giờ |
25 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 30.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
26 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | Liên hệ | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 24 giờ |
27 | Định lượng C-Peptid | Liên hệ | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
28 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | Liên hệ | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 3 giờ |
29 | Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | 100.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
30 | Định lượng Creatinin | 30.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
31 | Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca) | 60.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
32 | Định lượng Ethanol (cồn) | Liên hệ | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
33 | Định lượng Glucose | 30.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
34 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 30.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
35 | Định lượng HbA1c | 120.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
36 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 30.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
37 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) | Liên hệ | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
38 | Đo hoạt độ Lipase | Liên hệ | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
39 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) | Liên hệ | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
40 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 30.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
41 | Định lượng Myoglobin | Liên hệ | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
42 | Định lượng Mg | 60.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 60 phút |
43 | Định lượng Phospho | Liên hệ | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
44 | Định lượng Protein toàn phần | 30.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
45 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | 100.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
46 | Định lượng ASO (Antistreptolysin O) | 100.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
47 | Định lượng Sắt | 60.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
48 | Định lượng Triglycerid | 30.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
49 | Định lượng Urê | 30.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
50 | Định lượng Kẽm | Liên hệ | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
51 | Điện giải niệu (Na, K, Cl, Ca) | 80.000 | Nhóm Sinh hóa nước tiểu - trả kết quả sau 90 phút |
52 | Đo hoạt độ Amylase | Liên hệ | Nhóm Sinh hóa nước tiểu - trả kết quả sau 2 ngày |
53 | Định lượng Acid Uric | Liên hệ | Nhóm Sinh hóa nước tiểu - trả kết quả sau 45 phút |
54 | Định lượng Creatinin | 40.000 | Nhóm Sinh hóa nước tiểu - trả kết quả sau 45 phút |
55 | Định lượng Glucose | Liên hệ | Nhóm Sinh hóa nước tiểu - trả kết quả sau 2 ngày |
56 | Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) | 80.000 | Nhóm Sinh hóa nước tiểu - trả kết quả sau 90 phút |
57 | Tổng phân tích nước tiểu 12 thông số (Bằng máy tự động) | 50.000 | Nhóm Sinh hóa nước tiểu - trả kết quả sau 90 phút |
58 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 150.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
59 | Định lượng β2 microglobulin | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
60 | Định lượng HCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | 100.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
61 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | 150.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
62 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate antigen 19 - 9) | 150.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
63 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer antigen 15 - 3) | 150.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
64 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer antigen 72 - 4) | 180.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
65 | Định lượng Calcitonin | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
66 | Roma test (Risk of Ovarian Malignancy Algorithm) (HE4+CA 125) | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
67 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 150.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
68 | Định lượng Cortisol | 150.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
69 | Định lượng Cyfra 21 - 1 | 180.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
70 | Định lượng Ferritin | 100.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
71 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
72 | Định lượng free HCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
73 | Định lượng Folate | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
74 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | 100.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
75 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 100.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
76 | Định lượng Globulin | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
77 | Định lượng HBsAg ( HBsAg Quantitative) | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
78 | Định lượng proBNP ( NT - proBNP ) | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 3 giờ |
79 | Định lượng Pro-calcitonin | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 3 giờ |
80 | Định lượng PAPP - A (Pregnancy Associated Plasma Protein A) | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
81 | Định lượng Progesteron | 150.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 90 phút |
82 | Định lượng PSA tự do ( Free prostate-Specific Antigen) | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
83 | Định lượng PSA toàn phần ( Total prostate-Specific Antigen) | 150.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
84 | Định lượng Testosterol | 150.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
85 | Định lượng Transferin | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
86 | Định lượng Troponin Ths | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 3 giờ |
87 | Định lượng Troponin I | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
88 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 100.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
89 | Định lượng Vitamin B12 | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
90 | Double Test | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 7 ngày |
91 | Triple Test | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 7 ngày |
92 | PAP Smear | Liên hệ | Nhóm Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác - trả kết quả sau 3 đến 5 ngày |
93 | Mycoterium Tuberculosis (MTB) mRNA Real-time PCR (định tính) | Liên hệ | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 3 ngày |
94 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | 80.000 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
95 | Helicobacter pylori hơi thở 14C | 600.000 | Nhóm xét nghiệm khác - trả kết quả sau 60 phút |
96 | Streptococcus pyogenes ASO | Liên hệ | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 45 phút |
97 | GBS (Real-time PCR) | Liên hệ | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 2 ngày |
98 | HBsAg test nhanh | 60.000 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
99 | HBsAg miễn dịch tự động | 120.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
100 | HBsAb test nhanh | Liên hệ | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
101 | HBsAb định lượng | 120.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
102 | HBc total miễn dịch tự động | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
103 | HBeAg miễn dịch tự động | 120.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
104 | HBeAb miễn dịch tự động | 120.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
105 | HBeAb test nhanh | Liên hệ | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
106 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | Liên hệ | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 3 ngày |
107 | Anti HCV test nhanh | 80.000 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
108 | HCV Ab miễn dịch tự động | 150.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
109 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 700.000 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 3 ngày |
110 | HAV total miễn dịch tự động | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
111 | HEV IgM miễn dịch tự động | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
112 | HEV IgG miễn dịch tự động | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
113 | HIV Ag/Ab test nhanh | Liên hệ | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
114 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 180.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 90 phút |
115 | HIV Ab miễn dịch tự động | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
116 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 160.000 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
117 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 120.000 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
118 | CMV Real-time PCR (định tính) | Liên hệ | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 2 ngày |
119 | VZV Real-time PCR | Liên hệ | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 3 ngày |
120 | EBV Real-time PCR | Liên hệ | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 3 ngày |
121 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 120.000 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
122 | HPV Real-time PCR (định tính) | Liên hệ | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 3 ngày |
123 | HPV genotype Real-time PCR | Liên hệ | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 3 ngày |
124 | RSV Real-time PCR | Liên hệ | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 2 ngày |
125 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
126 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
127 | Định tính ma túy 4 trong 1 (MOP, AMP,MET,THC) | 250.000 | Nhóm Test Nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
128 | Trứng giun, sán soi tươi | Liên hệ | Nhóm Ký Sinh Trùng Soi Tươi - trả kết quả sau 1 giờ |
129 | Angiostrogylus cantonensis (giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động | Liên hệ | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 2 ngày |
130 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động | Liên hệ | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 2 ngày |
131 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động | Liên hệ | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 24 giờ |
132 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động | 150.000 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 24 giờ |
133 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch tự động | Liên hệ | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 2 ngày |
134 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động | 150.000 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 24h |
135 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động | 150.000 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 24 giờ |
136 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động | Liên hệ | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 2 ngày |
137 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động | 150.000 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 24 giờ |
138 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động | 150.000 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 24 giờ |
139 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | 150.000 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 24 giờ |
140 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | Liên hệ | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 2 ngày |
141 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | Liên hệ | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 2 ngày |
142 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) miễn dịch tự động | 150.000 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 24 giờ |
143 | Vi nấm soi tươi | Liên hệ | Nhóm Vi Nấm - trả kết quả sau 1 ngày |
144 | Điện di Hemoglobin | Liên hệ | Nhóm Huyết học - Trả kết quả theo phiếu hẹn |
145 | Lupus Erythematosus (LE) Cell Test | Liên hệ | Nhóm Huyết học - Trả kết quả theo phiếu hẹn |
146 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose (OGTT) | 150.000 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 3 giờ |
147 | Estradiol (E2) | 150.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 90 phút |
148 | Luteinizing Hormone (LH) | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
149 | Prolactin (PRL) | 150.000 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
150 | Định lượng AMH | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
151 | CMV (Cytomegalo Virus) IgG | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - Trả kết quả sau 2 ngày |
152 | CMV (Cytomegalo Virus) IgM | Liên hệ | Nhóm Miễn dịch - Trả kết quả sau 2 ngày |
153 | MTB mRNA định tính Real-time RT-PCR | Liên hệ | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 3 ngày |
154 | HBV định lượng genotype Real-time PCR | 500.000 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 48 giờ |
155 | Chlamydia test nhanh | Liên hệ | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
156 | Cấy nước tiểu | Liên hệ | Trả kết quả theo phiếu hẹn |
157 | Xác định mối quan hệ huyết thống: Cha/mẹ - con (Làm giấy khai sinh) | Liên hệ | Huyết thống - trả kết quả sau 2/3/5 ngày theo yêu cầu |
158 | Xác định mối quan hệ huyết thống: Cha/mẹ - con (Làm các thủ tục khác) | Liên hệ | Huyết thống - trả kết quả sau 2/3/5 ngày theo yêu cầu |
159 | Xác định mối quan hệ huyết thống không trực hệ: Ông-Cháu trai; Chú, bác-cháu trai, Anh-Em trai | Liên hệ | Huyết thống - trả kết quả sau 2/3/6 ngày theo yêu cầu |
160 | Xác định mối quan hệ huyết thống theo dòng mẹ | Liên hệ | Huyết thống - trả kết quả sau 5/7/9 ngày theo yêu cầu |
161 | Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân | Liên hệ | Huyết thống - trả kết quả sau 2/3/6 ngày theo yêu cầu |
162 | TPHA Treponema Định tính | 50.000 | nhóm miễn dịch - trả kết quả sau 3 giờ |
163 | TPHA Treponema Định lượng | 150.000 | nhóm miễn dịch - trả kết quả sau 3 giờ |
164 | RPR Treponema Định tính | 50.000 | nhóm miễn dịch - trả kết quả sau 2 giờ |
165 | RPR Treponema Định lượng | 150.000 | nhóm miễn dịch - trả kết quả sau 2 giờ |
166 | Syphilis test nhanh | 80.000 | nhóm test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
167 | H. Pylori hơi thở C14 | 600.000 | Nhóm xét nghiệm khác - trả kết quả sau 1 giờ |
168 | Giải phẫu bệnh | 400.000 | Nhóm xét nghiệm khác - trả kết theo lịch hẹn |
169 | Xét nghiệm chọc hút tế bào (vú, giáp, hạch…) bằng kim nhỏ FNA- Fine Needle Aspiration | 400.000 | Nhóm xét nghiệm khác - trả kết theo lịch hẹn |
170 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 150.000 | Nhóm xét nghiệm khác - trả kết theo lịch hẹn |
171 | Nuôi cấy định danh vi khuẩn | 700.000 | Nhóm xét nghiệm khác - trả kết theo lịch hẹn |
172 | PAP Smear (phương pháp truyền thống) | 150.000 | Nhóm xét nghiệm khác - trả kết theo lịch hẹn |
173 | PAP Smear (E - Prep pap test Kit) | 450.000 | Nhóm xét nghiệm khác - trả kết theo lịch hẹn |
174 | Nhuộm soi lậu cầu | 150.000 | Nhóm xét nghiệm khác - trả kết theo lịch hẹn |
175 | Tinh trùng đồ | 400.000 | Nhóm xét nghiệm khác - trả kết theo lịch hẹn trong ngày |
176 | Định lượng Iron (Fe) | 60.000 | Nhóm sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
177 | Định lượng Protein niệu | 80.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - trả kết quả sau 90 phút |