BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM
| STT | Danh Mục Kỹ Thuật | Giá (VNĐ) | Ghi Chú |
|---|---|---|---|
| 1 | XN. 17-OH Progresterone | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 2 | XN. ADA-Lao màng phối ( Adenosine Deaminase) | 350.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 3 | XN. Adeno virus IgG. | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết Chốt mẫu 17h thứ 7, trả KQ 11h thứ 4 |
| 4 | XN. Adeno virus IgM. | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả chốt mẫu 17h thứ 7, trả KQ 11h thứ 4 |
| 5 | XN. ADN . Xác đinh huyết thống quan hệ Cha/mẹ - con | 3.000.000 | Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả 5 ngày |
| 6 | XN. ADN . Xác định huyết thống quan hệ Cha/mẹ - con (Hành chính khai sinh) | 4.500.000 | Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
| 7 | XN. ADN . Xác định huyết thống quan hệ Cha/mẹ - con (Hành chính khai sinh) gói nhanh | 10.000.000 | Nhóm ADN |
| 8 | XN. ADN . Xác định quan hệ huyết thống cha/mẹ con (Giấy khai sinh-pháp lý) - Gói nhanh 24 giờ | 8.000.000 | Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 9 | XN. ADN. Các quan hệ huyết thống họ hàng khác không dùng ti thể (Dòng nội) | 5.000.000 | Nhóm ADN - Trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
| 10 | XN. ADN. Hiệu chỉnh thông tin xét nghiệm | 200.000 | Nhóm ADN - Thời gian từ 3 - 5 ngày |
| 11 | XN. ADN. Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân | 2.500.000 | Nhóm ADN - Thời gian từ 5 - 7 ngày |
| 12 | XN. ADN. Mẫu phụ thu 1 (tóc, móng, cuống rốn…) | 500.000 | Nhóm ADN |
| 13 | XN. ADN. Mẫu phụ thu 2 (tóc, móng, cuống rốn…) | 500.000 | Nhóm ADN |
| 14 | XN. ADN. Nửa vụ - Khai sinh hành chính | 2.250.000 | Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
| 15 | XN. ADN. Nửa vụ - Pháp lý | 2.500.000 | Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
| 16 | XN. ADN. Nửa vụ - Tự nguyện | 1.500.000 | Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
| 17 | XN. ADN. Phụ thu bảng tiếng Anh | 300.000 | Nhóm ADN |
| 18 | XN. ADN. Xác định huyết thống Cha/mẹ - con phục vụ mục đích pháp lý | 5.000.000 | Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
| 19 | XN. ADN. Xác định mối quan hệ huyết thống Cha-Con mẫu thứ 3 | 1.500.000 | Nhóm ADN |
| 20 | XN. ADN. Xác định quan hệ huyết thống mục đích khai sinh mẫu thứ 3 - gói nhanh 24 giờ | 2.500.000 | Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 21 | XN. ADN. Xét nghiệm ADN trước sinh không xâm lấn | 22.900.000 | Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 25 - 30 ngày |
| 22 | XN. Adrenaline | 950.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
| 23 | XN. AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen. | 150.000 | Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 24 | XN. ANCA IFT/Kidney Screening (p-ANCA+ c-ANCA) | 950.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 7 ngày |
| 25 | XN. Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng. | 200.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 26 | XN. Anti HBe (test nhanh) | 80.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 27 | XN. Anti-HBc IgG miễn dịch tự động | 200.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian tả kết quả 2 - 3 ngày |
| 28 | XN. Anti-HCV miễn dịch tự động | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 29 | XN. Bán định lượng ASO (Antistreptolysin O) | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 30 | XN. Bộ môi trường E-Prep Pap | 150.000 | Nhóm xét nghiệm khác |
| 31 | XN. Các tác nhân gây bệnh lây truyền qua đường tình dục STDs | 1.000.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
| 32 | XN. Cặn lắng nước tiểu. | 80.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
| 33 | XN. CMV định tính Real-time PCR. | 500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
| 34 | XN. CMV IgG miễn dịch tự động. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 120 phút |
| 35 | XN. CMV IgM miễn dịch tự động. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 120 phút |
| 36 | XN. Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) | 1.500.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 15 - 20 ngày |
| 37 | XN. CYP2C19*2 Genotype (Chống huyết khối). | 900.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
| 38 | XN. chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | 400.000 | Nhóm giải phẫu bệnh - Thời gian trả kết quả 7 ngày |
| 39 | XN. Chlamydia định tính Real-time PCR. | 500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
| 40 | XN. Chlamydia IgG miễn dịch tự động. | 450.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 41 | XN. Chlamydia IgM miễn dịch tự động. | 350.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 42 | XN. Demodex soi tươi | 120.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
| 43 | XN. Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 120.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 44 | XN. Dengue virus NS1Ag test nhanh | 160.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 45 | XN. Double test (Free Beta HCG, PAPP-A). | 400.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
| 46 | XN. Đếm số lượng CD4 - CD8 | 900.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 5 - 7 ngày |
| 47 | XN. Điện di huyết sắc tố. | 500.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 48 | XN. Điện di Protein máu | 400.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 49 | XN. Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | 2.500.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 50 | XN. Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-, Ca2+) [Máu] | 60.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 51 | XN. Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-, Ca2+) [Niệu] | 80.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 52 | XN. Định lượng ADH | 950.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 14 ngày |
| 53 | XN. Định lượng 25OH Vitamin D (D3). | 500.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 54 | XN. Định lượng Acid Uric | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 55 | XN. Định lượng Acid Uric nước tiểu | 40.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 56 | XN. Định lượng ACTH (chiều). | 300.000 | Nhóm miễn dịch - thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 57 | XN. Định lượng ACTH (sáng). | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 58 | XN. Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 59 | XN. Định lượng Albumin | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 60 | XN. Định lượng Aldosteron. | 600.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 61 | XN. Định lượng AMH (Anti-Mullerian Hormone). | 650.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 62 | XN. Định lượng Amoniac (NH3). | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 4 - 5 giờ |
| 63 | XN. Định lượng Anti CCP (Bệnh viêm khớp). | 400.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 64 | XN. Định lượng Anti Insulin Ab (AIA) | 800.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 10 - 13 ngày |
| 65 | XN. Định lượng Anti-Tg (Antibody - Thyroglobulin) [Máu]. | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 66 | XN. Định lượng B2M (Beta 2 Microglobulin). | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 67 | XN. Định lượng Bilirubin | 60.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 68 | XN. Định lượng Bilirubin toàn phần | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 69 | XN. Định lượng Bilirubin trực tiếp | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 70 | XN. Định lượng bổ thể C3. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 71 | XN. Định lượng bổ thể C4. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 72 | XN. Định lượng CA 125 (Cancer Antigen 125) | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết qỉa 90 phút |
| 73 | XN. Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 74 | XN. Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 75 | XN. Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) | 220.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 76 | XN. Định lượng Calci ion hóa | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 90 - 120 phút |
| 77 | XN. Định lượng Calci toàn phần | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 78 | XN. Định lượng Calcitonin. | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 79 | XN. Định lượng Catecholamines. | 900.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 80 | XN. Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 81 | XN. Định lượng combo IgG, IgA, IgM, IgE. | 400.000 | Nhóm miễn dịch |
| 82 | XN. Định lượng Cortisol [Máu] | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 83 | XN. Định lượng Cortisol [Niệu] | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 84 | XN. Định lượng C-Peptid. | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 85 | XN. Định lượng Creatinin | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 86 | XN. Định lượng Creatinine [niệu] | 40.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 87 | XN. Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | 100.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 88 | XN. Định lượng Cyfra 21-1 | 220.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 89 | XN. Định lượng Cystatine C [Máu] | 200.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 90 | XN. Định lượng Cholesterol toàn phần | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 91 | XN. Định lượng D-Dimer. | 700.000 | Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
| 92 | XN. Định lượng Digoxin | 200.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 93 | XN. Định lượng Đồng | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 94 | XN. Định lượng Estradiol [Máu]. | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 95 | XN. Định lượng Ferritin | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 96 | XN. Định lượng Fibrinogen | 160.000 | Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 97 | XN. Định lượng Folate. | 200.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 98 | XN. Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone). | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 99 | XN. Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | 100.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 100 | XN. Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 100.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 101 | XN. Định lượng Gama Inteferon | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
| 102 | XN. Định lượng Globulin. | 100.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 103 | XN. Định lượng Glucose | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 104 | XN. Định lượng HbA1c | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 105 | XN. Định lượng HBcrAg. | 850.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 106 | XN. Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative). | 700.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
| 107 | XN. Định lượng HCC RISK (AFP+AFP-L3+PIVKAII (DCP)). | 1.800.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 108 | XN. Định lượng HCG Beta (Beta human Chorionic Gonadotropins) | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 90 phút |
| 109 | XN. Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 110 | XN. Định lượng hs-CRP (High Sensitivity C-Reactive Protein) | 120.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ |
| 111 | XN. Định lượng IgA. | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 112 | XN. Định lượng IgE. | 200.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 113 | XN. Định lượng IGF-1 (Yếu tố tăng trưởng) | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 114 | XN. Định lượng IgG. | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 115 | XN. Định lượng IgM. | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 116 | XN. Định lượng Insulin. | 250.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 117 | XN. Định lượng kháng thể kháng Beta2-Glycoprotein IgG | 1.000.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
| 118 | XN. Định lượng kháng thể kháng Beta2-Glycoprotein IgM | 1.000.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
| 119 | XN. Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
| 120 | XN. Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgM | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
| 121 | XN. Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động. | 350.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 122 | XN. Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
| 123 | XN. Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG. | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 5 - 7 ngày |
| 124 | XN. Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgM. | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 5 - 7 ngày |
| 125 | XN. Định lượng kháng thể kháng Scl-70. | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 126 | XN. Định lương kháng thể kháng Sm (Anti Smith) | 200.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày |
| 127 | XN. Định lượng Lactat. | 120.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 128 | XN. Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 129 | XN. Định lượng LH (Luteinizing Hormone). | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 130 | XN. Định lượng Mg huyết thanh. | 60.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 131 | XN. Định lượng Microalbumin niệu (MAU) | 80.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 132 | XN. Định lượng Myoglobin. | 250.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 133 | XN. Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase). | 350.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 134 | XN. Định lượng Pro.GRP (Gastrin Releasing Peptide). | 500.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 135 | XN. Định lượng ProBNP (NT-proBNP). | 600.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
| 136 | XN. Định lượng Pro-Calcitonin (PCT) | 500.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 137 | XN. Định lượng Progesteron | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 138 | XN. Định lượng Protein [niệu] | 80.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 139 | XN. Định lượng Protein toàn phần | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 140 | XN. Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 141 | XN. Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 142 | XN. Định lượng Phospho | 60.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 143 | XN. Định lượng RF (Reumatoid Factor) | 100.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 144 | XN. Định lượng Sắt huyết thanh. | 60.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 145 | XN. Định lượng SCC (Squamous Cell Carcinoma). | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 146 | XN. Định lượng T3 | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 147 | XN. Định lượng T4 | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 148 | XN. Định lượng Tacrolimus [Máu]. | 900.000 | Nhóm miến dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 149 | XN. Định lượng Testosterol | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 150 | XN. Định lượng TG (Thyroglobulin) | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 151 | XN. Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 100.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 152 | XN. Định lượng TSI (Thyroid Stimulating Immunoglobulin) | 700.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày |
| 153 | XN. Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies). | 600.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 154 | XN. Định lượng Transferin. | 200.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 155 | XN. Định lượng Triglycerid | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 156 | XN. Định lượng Troponin Ths. | 220.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
| 157 | XN. Định lượng Urê | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 158 | XN. Định lượng Urê [niệu] | 40.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 159 | XN. Định lượng Vitamin B12. | 200.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 160 | XN. Định lượng Zn (Kẽm). | 250.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 161 | XN. Định nhóm máu ABO + Rh(D) | 60.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 45 phút |
| 162 | XN. Định nhóm máu hệ ABO | 30.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 45 phút |
| 163 | XN. Định nhóm máu khó (Nghiệm pháp Coombs) | 300.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 24 giờ |
| 164 | XN. Định tính ASO (Antistreptolysin O) | 100.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 165 | XN. Định tính ma túy 4 trong 1 (MOP, AMP, MET, THC) | 250.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 166 | XN. Đo hoạt độ ALP (Alkaline Phosphatase). | 60.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 167 | XN. Đo hoạt độ ALT (GPT) | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 168 | XN. Đo hoạt độ Amylase | 60.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 60 phút |
| 169 | XN. Đo hoạt độ Amylase [niệu] | 100.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
| 170 | XN. Đo hoạt độ AST (GOT) | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 90 - 120 phút |
| 171 | XN. Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase). | 100.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
| 172 | XN. Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 173 | XN. Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase). | 250.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 174 | XN. Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 175 | XN. Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase). | 60.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 176 | XN. Đo hoạt độ Lipase. | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 177 | XN. Đo nồng độ cồn hơi thở | 60.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 178 | XN. Đường huyết mao mạch | 20.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 30 phút |
| 179 | XN. EBV (Epstein-Barr Virus) - VCA IgG. | 350.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 180 | XN. EBV (Epstein-Barr Virus) - VCA IgM. | 350.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 181 | XN. EV71 IgM/IgG test nhanh | 150.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 182 | XN. EV71 Real-time PCR định tính. | 800.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 5 - 7 ngày |
| 183 | XN. Fructosamine | 200.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 184 | XN. GBS Real-time - PCR. | 400.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả chốt mẫu 7h sáng thứ 3, 5, 7. Trả KQ vào 17h thứ 4, 6, CN |
| 185 | XN. Glucose sau ăn 1h | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 30 phút |
| 186 | XN. Glucose sau ăn 2h | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 30 phút |
| 187 | XN. Giải phẫu bệnh | 500.000 | Nhóm giải phẫu bệnh - Thời gian trả kết quả từ 7 ngày |
| 188 | XN. H.Pylori Ab test nhanh | 80.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 90 - 120 phút |
| 189 | XN. H.Pylori hơi thở C14 | 600.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 190 | XN. HAV IgG miễn dịch tự động. | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 191 | XN. HAV IgM miễn dịch tự động | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 192 | XN. HAV Test nhanh | 80.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 193 | XN. HAV Total miễn dịch tự động. | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 194 | XN. HBc IgM miễn dịch tự động. | 200.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 195 | XN. HBc Total miễn dịch tự động. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 196 | XN. HBeAb miễn dịch tự động. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 197 | XN. HBeAg Miễn dịch tự động. | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 198 | XN. HBeAg test nhanh | 80.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 48 giờ |
| 199 | XN. HBsAb miễn dịch tự động | 120.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 200 | XN. HBsAg miễn dịch tự động | 120.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 201 | XN. HBsAg Test nhanh | 60.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 202 | XN. HBV định genotype Real-time PCR. | 700.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 5 ngày |
| 203 | XN. HBV đo tải lượng hệ thống tự động (Abbott) | 1.170.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
| 204 | XN. HBV đo tải lượng Real-time PCR | 500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả Chốt mẫu 7h sáng thứ 2, 4, 6. Trả KQ vào 17h thứ 3, 5, 7 |
| 205 | XN. HCV Ab Test nhanh | 80.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 206 | XN. HCV đo tải lượng hệ thống tự động (Abbott) | 1.350.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
| 207 | XN. HCV đo tải lượng Real-time PCR | 700.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả chốt mẫu 7h sáng thứ 2, 4, 6. Trả KQ vào 17h thứ 3, 5, 7 |
| 208 | XN. HCV Genotype Real-time PCR. | 1.200.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 5 ngày |
| 209 | XN. HDV đo tải lượng Real-time PCR | 1.000.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 ngày |
| 210 | XN. Helicobacter pylori Ab Test nhanh | 80.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 211 | XN. HEV IgG miễn dịch tự động. | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 212 | XN. HEV IgM miễn dịch tự động. | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2- 3 ngày |
| 213 | XN. HEV Test nhanh. | 80.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 48 giờ |
| 214 | XN. HIV Ab test nhanh (Screening Test) | 100.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 215 | XN. HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 216 | XN. HIV đo tải lượng Real-time PCR | 1.500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 7 ngày |
| 217 | XN. Hồng cầu lưới. | 200.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 218 | XN. HPV định genotype Real-time PCR và RDB | 500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả chốt mẫu 7h sáng thứ 3, 5, 7. Trả KQ vào 17h thứ 4, 6, CN |
| 219 | XN. HPV định tính Real-time PCR | 400.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả chốt mẫu 7h sáng thứ 3, 5, 7. Trả KQ vào 17h thứ 4, 6, CN |
| 220 | XN. HSV 1,2 IgG (Herpes Simplex Virus) | 350.000 | Nhóm Elisa - Thời gian trả kết quả nhận mẫu trước 11h, trả KQ vào 17h cùng ngày. |
| 221 | XN. HSV 1,2 IgM (Herpes Simple Virus). | 350.000 | Nhóm Elisa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 222 | XN. HSV định genotype Real-time PCR. | 500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
| 223 | XN. HSV định tính Real-time PCR. | 500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
| 224 | XN. Japanese Encephalitis (Viêm não nhật bản) IgG | 850.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 225 | XN. Japanese Encephalitis (Viêm não nhật bản) IgM | 850.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 226 | XN. Ketone [Máu] | 100.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 227 | XN. Ketone [Nước tiểu] | 100.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 228 | XN. KST Clonorchis/Opisthorchis Ab (Sán Lá Gan nhỏ). | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 229 | XN. KST Cysticercus cellulosae IgG (Sán lợn) | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 230 | XN. KST Echinococcus IgG (Sán dây chó) | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 231 | XN. KST Echinococcus IgM (Sán dải chó) (Elisa). | 150.000 | Nhóm Elisa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 232 | XN. KST Entamoeba histolytica IgG (Amip). | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 233 | XN. KST Fasciola IgG (Sán lá gan) | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả nhận mẫu trước 11h, trả KQ vào 17h cùng ngày. Nhận mẫu sau 11h, trả KQ vào 17h hôm sau |
| 234 | XN. KST Gnathostoma IgG (giun đầu gai). | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 235 | XN. KST Paragonimus (sán lá phổi) Ab. | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 236 | XN. KST Schistosoma mansoni IgG (sán máng). | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 237 | XN. KST Sero Filariasis IgG (Giun chỉ) | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 238 | XN. KST Strongyloides stercoralis IgG (giun lươn) | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả nhận mẫu trước 11h, trả KQ vào 17h cùng ngày. Nhận mẫu sau 11h, trả KQ vào 17h hôm sau |
| 239 | XN. KST Toxocara IgG (Giun đũa chó, mèo) | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả nhận mẫu trước 11h, trả KQ vào 17h cùng ngày. Nhận mẫu sau 11h, trả KQ vào 17h hôm sau |
| 240 | XN. KST Trichinella spiralis IgG (giun xoắn) | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 241 | XN. KST. Angiostrongylus Cantonensis Ab (Giun tròn chuột). | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 242 | XN. KST. Ascaris Lumbricoides IgG (Giun Đũa). | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 243 | XN. Ký sinh trùng / vi nấm soi tươi | 150.000 | Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
| 244 | XN. Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA. | 250.000 | Nhóm Elisa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 245 | XN. Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 40.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 4 giờ |
| 246 | XN. Mumps virus (Quai bị) IgG. | 450.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 247 | XN. Mumps virus (Quai bị) IgM. | 450.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 248 | XN. Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR (Lao). | 400.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 ngày |
| 249 | XN. Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi (Lậu) | 150.000 | Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
| 250 | XN. Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR (Lậu). | 500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
| 251 | XN. NIPT. 7 hội chứng | 3.500.000 | Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả 10 ngày |
| 252 | XN. NIPT. Basic 3 hội chứng | 2.500.000 | Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả 10 ngày |
| 253 | XN. NIPT. GenEva 8 hội chứng | 5.000.000 | Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả 10 ngày |
| 254 | XN. NIPT. GenEva Plus 9 hội chứng | 8.000.000 | Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả 10 ngày |
| 255 | XN. Noradrenaline | 950.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 256 | XN. Nuôi cấy định danh vi khuẩn | 500.000 | Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 7 ngày |
| 257 | XN. Nuôi cấy định danh, kháng sinh đồ hệ thống tự động | 700.000 | Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả từ 7 ngày |
| 258 | XN. Nghiệm pháp Coombs gián tiếp | 550.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 24 giờ |
| 259 | XN. Nghiệm pháp Coombs trực tiếp | 350.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 24 giờ |
| 260 | XN. Nhuộm soi dịch âm đạo | 150.000 | Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
| 261 | XN. OGTT (Nghiệm pháp dung nạp Glucose) | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả sau lần 3 rút máu 60 phút |
| 262 | XN. Oncosure (17 gen ung thư: dạ dày, u bào võng mạc, vú...) | 7.000.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 35 ngày |
| 263 | XN. Panel dị ứng (60 dị nguyên) | 1.300.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 3 ngày |
| 264 | XN. Panel dị ứng (91 dị nguyên) | 1.500.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 3 ngày |
| 265 | XN. Panel dị ứng 44 dị nguyên | 900.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 3 ngày |
| 266 | XN. PAP Smear (E - Prep pap test Kit) | 450.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
| 267 | XN. PAP Smear (phương pháp truyền thống) | 150.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
| 268 | XN. PAPP-A | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
| 269 | XN. Pb/Blood (chì/máu) | 700.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 270 | XN. PIVKA-II (DCP). | 950.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
| 271 | XN. Prolactin (PRL). | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 272 | XN. PTH (Parathyroid Hormone). | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 273 | XN. ROMA Test (Risk of Ovarian Malignancy Algorithm). | 550.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 274 | XN. RPR Treponema bán định lượng | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút |
| 275 | XN. RPR Treponema Định tính | 50.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút |
| 276 | XN. Rubella virus IgG miễn dịch tự động. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 277 | XN. Rubella virus IgM miễn dịch tự động. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 278 | XN. Salmonella Widal | 250.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 279 | XN. Sàng lọc 5 bệnh | 800.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
| 280 | XN. Sàng lọc 77 yếu tố liên quan đến chuyển hóa | 2.000.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 10 ngày |
| 281 | XN. Sàng lọc bệnh Hemoglobin | 750.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 4 - 6 ngày cả Thứ 7, CN |
| 282 | XN. Sàng lọc Virus test nhanh SARS-CoV-2 Ag | 150.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 120 phút |
| 283 | XN. Syphilis miễn dịch tự động | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 284 | XN. Syphilis Test nhanh | 80.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 285 | XN. Taenia solium IgG (sán dải heo). | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ |
| 286 | XN. Tầm soát 5 loại ung thư thường gặp bằng công nghệ SPOT-MAS | 7.000.000 | Nhóm xét nghiệm khác |
| 287 | XN. Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Addis. | 100.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 288 | XN. Tế bào LE (Lupus ban đỏ). | 120.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
| 289 | XN. Tiền sản giật (PLGF) | 1.200.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 10 ngày |
| 290 | XN. Tiền sản giật thai lớn (s-fLT1) | 2.500.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 10 - 12 ngày |
| 291 | XN. Tiêu bản phết máu ngoại biên | 100.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
| 292 | XN. Tinh dịch đồ | 400.000 | Nhóm xét nghiệm khác thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
| 293 | XN. Toxoplasma IgG miễn dịch tự động. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 294 | XN. Toxoplasma IgM miễn dịch tự động. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 295 | XN. Tổng phân tích nước tiểu 12 thông số (Bằng máy tự động) | 50.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 296 | XN. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | 70.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 45 phút |
| 297 | XN. TPHA Treponema bán định lượng | 180.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 180 phút |
| 298 | XN. TPHA Treponema Định tính | 60.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 180 phút |
| 299 | XN. Tỷ số ACR | 120.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 300 | XN. Tỷ số PSA | 400.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
| 301 | XN. Thời gian máu chảy | 30.000 | Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 30 phút |
| 302 | XN. Thời gian máu đông | 30.000 | Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 30 phút |
| 303 | XN. Thời gian Prothrombin (PT,TQ, INR) | 80.000 | Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 304 | XN. Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT,TCK) | 80.000 | Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
| 305 | XN. Triple test (AFP, HCG, uE3). | 500.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
| 306 | XN. TriSure Carrier khảo sát 9 bệnh di truyền | 3.500.000 | Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả từ 10 - 12 ngày |
| 307 | XN. Varicella Zoster Virus (Thủy đậu) IgG. | 450.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 308 | XN. Varicella Zoster Virus (Thủy đậu) IgM. | 450.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 309 | XN. Vi khuẩn nhuộm soi | 150.000 | Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 24 giờ |
| 310 | XN. Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học. | 280.000 | Nhóm giải phẫu bệnh - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 311 | XN. Xét nghiệm HLA-B27. | 1.200.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
| 312 | XN. Xét nghiệm IGRAs | 2.500.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 7 - 10 ngày |
| 313 | XN. Định lượng Haptoglobin | 100.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày |
| 314 | XN. Anti Thrombin III (AT III) | 440.000 | Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 315 | XN. Khả năng gắn sắt toàn phần (TIBC) | 400.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 316 | XN. Độ bão hòa transferrin (TfS) | 460.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 317 | XN. Đo nồng độ cồn trong máu | 250.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
| 318 | XN. Creatine Phosphat Kinase (CPK) | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
| 319 | XN. Anti HDV IgG | 330.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 320 | XN. Anti HDV IgM | 330.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 321 | XN. M2BPGi (Mac-2 binding protein glycosylation isomer) | 1.100.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày |
| 322 | XN. Influenza A IgG | 330.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả nhận mẫu trước thứ 6 KQ hẹn chiều Thứ 3 |
| 323 | Measles IgG (Liaison) (Sởi) | 550.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 324 | XN. Measles IgM (Liaison) (Sởi) | 550.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 325 | XN. ENA 6 – Profiles (Elisa) | 1.650.000 | Nhóm Elisa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 326 | XN. Lipoprotein ApoA-1 | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày |
| 327 | XN. Lipoprotein ApoB | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày |
| 328 | XN. Interleukin 6 (IL6) | 1.100.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 329 | XN. hGH (Human Growth Hormone) | 330.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 330 | XN. CMV định lượng Real-time PCR. | 1.500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 5 - 7 ngày |
| 331 | XN. EBV Real-time PCR định tính | 500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 5 - 7 ngày |
| 332 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 1.600.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày |
| 333 | PCR giang mai | 500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày |
| 334 | XN. PCR Nấm/Cấy nấm/giải trình tự(Sequencing) | 2.000.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 7 - 10 ngày |
| 335 | XN. Toxocara canis IgM | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
| 336 | XN. Ký sinh trùng sốt rét | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |