BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM
STT | Danh Mục Kỹ Thuật | Giá (VNĐ) | Ghi Chú |
---|---|---|---|
1 | XN. 17-OH Progresterone | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
2 | XN. ADA-Lao màng phối ( Adenosine Deaminase) | 350.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
3 | XN. Adeno virus IgG. | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết Chốt mẫu 17h thứ 7, trả KQ 11h thứ 4 |
4 | XN. Adeno virus IgM. | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả chốt mẫu 17h thứ 7, trả KQ 11h thứ 4 |
5 | XN. ADN . Xác đinh huyết thống quan hệ Cha/mẹ - con | 3.000.000 | Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả 5 ngày |
6 | XN. ADN . Xác định huyết thống quan hệ Cha/mẹ - con (Hành chính khai sinh) | 4.500.000 | Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
7 | XN. ADN . Xác định huyết thống quan hệ Cha/mẹ - con (Hành chính khai sinh) gói nhanh | 10.000.000 | Nhóm ADN |
8 | XN. ADN . Xác định quan hệ huyết thống cha/mẹ con (Giấy khai sinh-pháp lý) - Gói nhanh 24 giờ | 8.000.000 | Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
9 | XN. ADN. Các quan hệ huyết thống họ hàng khác không dùng ti thể (Dòng nội) | 5.000.000 | Nhóm ADN - Trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
10 | XN. ADN. Hiệu chỉnh thông tin xét nghiệm | 200.000 | Nhóm ADN - Thời gian từ 3 - 5 ngày |
11 | XN. ADN. Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân | 2.500.000 | Nhóm ADN - Thời gian từ 5 - 7 ngày |
12 | XN. ADN. Mẫu phụ thu 1 (tóc, móng, cuống rốn…) | 500.000 | Nhóm ADN |
13 | XN. ADN. Mẫu phụ thu 2 (tóc, móng, cuống rốn…) | 500.000 | Nhóm ADN |
14 | XN. ADN. Nửa vụ - Khai sinh hành chính | 2.250.000 | Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
15 | XN. ADN. Nửa vụ - Pháp lý | 2.500.000 | Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
16 | XN. ADN. Nửa vụ - Tự nguyện | 1.500.000 | Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
17 | XN. ADN. Phụ thu bảng tiếng Anh | 300.000 | Nhóm ADN |
18 | XN. ADN. Xác định huyết thống Cha/mẹ - con phục vụ mục đích pháp lý | 5.000.000 | Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
19 | XN. ADN. Xác định mối quan hệ huyết thống Cha-Con mẫu thứ 3 | 1.500.000 | Nhóm ADN |
20 | XN. ADN. Xác định quan hệ huyết thống mục đích khai sinh mẫu thứ 3 - gói nhanh 24 giờ | 2.500.000 | Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
21 | XN. ADN. Xét nghiệm ADN trước sinh không xâm lấn | 22.900.000 | Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 25 - 30 ngày |
22 | XN. Adrenaline | 950.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
23 | XN. AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen. | 150.000 | Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
24 | XN. ANCA IFT/Kidney Screening (p-ANCA+ c-ANCA) | 950.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 7 ngày |
25 | XN. Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng. | 200.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
26 | XN. Anti HBe (test nhanh) | 80.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
27 | XN. Anti-HBc IgG miễn dịch tự động | 200.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian tả kết quả 2 - 3 ngày |
28 | XN. Anti-HCV miễn dịch tự động | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
29 | XN. Bán định lượng ASO (Antistreptolysin O) | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
30 | XN. Bộ môi trường E-Prep Pap | 150.000 | Nhóm xét nghiệm khác |
31 | XN. Các tác nhân gây bệnh lây truyền qua đường tình dục STDs | 1.000.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
32 | XN. Cặn lắng nước tiểu. | 80.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
33 | XN. CMV định tính Real-time PCR. | 500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
34 | XN. CMV IgG miễn dịch tự động. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 120 phút |
35 | XN. CMV IgM miễn dịch tự động. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 120 phút |
36 | XN. Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) | 1.500.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 15 - 20 ngày |
37 | XN. CYP2C19*2 Genotype (Chống huyết khối). | 900.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
38 | XN. chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | 400.000 | Nhóm giải phẫu bệnh - Thời gian trả kết quả 7 ngày |
39 | XN. Chlamydia định tính Real-time PCR. | 500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
40 | XN. Chlamydia IgG miễn dịch tự động. | 450.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
41 | XN. Chlamydia IgM miễn dịch tự động. | 350.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
42 | XN. Demodex soi tươi | 120.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
43 | XN. Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 120.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
44 | XN. Dengue virus NS1Ag test nhanh | 160.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
45 | XN. Double test (Free Beta HCG, PAPP-A). | 400.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
46 | XN. Đếm số lượng CD4 - CD8 | 900.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 5 - 7 ngày |
47 | XN. Điện di huyết sắc tố. | 500.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
48 | XN. Điện di Protein máu | 400.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
49 | XN. Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | 2.500.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
50 | XN. Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-, Ca2+) [Máu] | 60.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
51 | XN. Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-, Ca2+) [Niệu] | 80.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
52 | XN. Định lượng ADH | 950.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 14 ngày |
53 | XN. Định lượng 25OH Vitamin D (D3). | 500.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
54 | XN. Định lượng Acid Uric | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
55 | XN. Định lượng Acid Uric nước tiểu | 40.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
56 | XN. Định lượng ACTH (chiều). | 300.000 | Nhóm miễn dịch - thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
57 | XN. Định lượng ACTH (sáng). | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
58 | XN. Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
59 | XN. Định lượng Albumin | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
60 | XN. Định lượng Aldosteron. | 600.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
61 | XN. Định lượng AMH (Anti-Mullerian Hormone). | 650.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
62 | XN. Định lượng Amoniac (NH3). | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 4 - 5 giờ |
63 | XN. Định lượng Anti CCP (Bệnh viêm khớp). | 400.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
64 | XN. Định lượng Anti Insulin Ab (AIA) | 800.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 10 - 13 ngày |
65 | XN. Định lượng Anti-Tg (Antibody - Thyroglobulin) [Máu]. | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
66 | XN. Định lượng B2M (Beta 2 Microglobulin). | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
67 | XN. Định lượng Bilirubin | 60.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
68 | XN. Định lượng Bilirubin toàn phần | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
69 | XN. Định lượng Bilirubin trực tiếp | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
70 | XN. Định lượng bổ thể C3. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
71 | XN. Định lượng bổ thể C4. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
72 | XN. Định lượng CA 125 (Cancer Antigen 125) | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết qỉa 90 phút |
73 | XN. Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
74 | XN. Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
75 | XN. Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) | 220.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
76 | XN. Định lượng Calci ion hóa | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 90 - 120 phút |
77 | XN. Định lượng Calci toàn phần | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
78 | XN. Định lượng Calcitonin. | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
79 | XN. Định lượng Catecholamines. | 900.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
80 | XN. Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
81 | XN. Định lượng combo IgG, IgA, IgM, IgE. | 400.000 | Nhóm miễn dịch |
82 | XN. Định lượng Cortisol [Máu] | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
83 | XN. Định lượng Cortisol [Niệu] | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
84 | XN. Định lượng C-Peptid. | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
85 | XN. Định lượng Creatinin | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
86 | XN. Định lượng Creatinine [niệu] | 40.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
87 | XN. Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | 100.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
88 | XN. Định lượng Cyfra 21-1 | 220.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
89 | XN. Định lượng Cystatine C [Máu] | 200.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
90 | XN. Định lượng Cholesterol toàn phần | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
91 | XN. Định lượng D-Dimer. | 700.000 | Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
92 | XN. Định lượng Digoxin | 200.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
93 | XN. Định lượng Đồng | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
94 | XN. Định lượng Estradiol [Máu]. | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
95 | XN. Định lượng Ferritin | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
96 | XN. Định lượng Fibrinogen | 160.000 | Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
97 | XN. Định lượng Folate. | 200.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
98 | XN. Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone). | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
99 | XN. Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | 100.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
100 | XN. Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 100.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
101 | XN. Định lượng Gama Inteferon | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
102 | XN. Định lượng Globulin. | 100.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
103 | XN. Định lượng Glucose | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
104 | XN. Định lượng HbA1c | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
105 | XN. Định lượng HBcrAg. | 850.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
106 | XN. Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative). | 700.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
107 | XN. Định lượng HCC RISK (AFP+AFP-L3+PIVKAII (DCP)). | 1.800.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
108 | XN. Định lượng HCG Beta (Beta human Chorionic Gonadotropins) | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 90 phút |
109 | XN. Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
110 | XN. Định lượng hs-CRP (High Sensitivity C-Reactive Protein) | 120.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ |
111 | XN. Định lượng IgA. | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
112 | XN. Định lượng IgE. | 200.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
113 | XN. Định lượng IGF-1 (Yếu tố tăng trưởng) | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
114 | XN. Định lượng IgG. | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
115 | XN. Định lượng IgM. | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
116 | XN. Định lượng Insulin. | 250.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
117 | XN. Định lượng kháng thể kháng Beta2-Glycoprotein IgG | 1.000.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
118 | XN. Định lượng kháng thể kháng Beta2-Glycoprotein IgM | 1.000.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
119 | XN. Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
120 | XN. Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgM | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
121 | XN. Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động. | 350.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
122 | XN. Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
123 | XN. Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG. | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 5 - 7 ngày |
124 | XN. Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgM. | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 5 - 7 ngày |
125 | XN. Định lượng kháng thể kháng Scl-70. | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
126 | XN. Định lương kháng thể kháng Sm (Anti Smith) | 200.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày |
127 | XN. Định lượng Lactat. | 120.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
128 | XN. Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
129 | XN. Định lượng LH (Luteinizing Hormone). | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
130 | XN. Định lượng Mg huyết thanh. | 60.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
131 | XN. Định lượng Microalbumin niệu (MAU) | 80.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
132 | XN. Định lượng Myoglobin. | 250.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
133 | XN. Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase). | 350.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
134 | XN. Định lượng Pro.GRP (Gastrin Releasing Peptide). | 500.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
135 | XN. Định lượng ProBNP (NT-proBNP). | 600.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
136 | XN. Định lượng Pro-Calcitonin (PCT) | 500.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
137 | XN. Định lượng Progesteron | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
138 | XN. Định lượng Protein [niệu] | 80.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
139 | XN. Định lượng Protein toàn phần | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
140 | XN. Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
141 | XN. Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
142 | XN. Định lượng Phospho | 60.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
143 | XN. Định lượng RF (Reumatoid Factor) | 100.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
144 | XN. Định lượng Sắt huyết thanh. | 60.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
145 | XN. Định lượng SCC (Squamous Cell Carcinoma). | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
146 | XN. Định lượng T3 | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
147 | XN. Định lượng T4 | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
148 | XN. Định lượng Tacrolimus [Máu]. | 900.000 | Nhóm miến dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
149 | XN. Định lượng Testosterol | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
150 | XN. Định lượng TG (Thyroglobulin) | 250.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
151 | XN. Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 100.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
152 | XN. Định lượng TSI (Thyroid Stimulating Immunoglobulin) | 700.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày |
153 | XN. Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies). | 600.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
154 | XN. Định lượng Transferin. | 200.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
155 | XN. Định lượng Triglycerid | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
156 | XN. Định lượng Troponin Ths. | 220.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
157 | XN. Định lượng Urê | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
158 | XN. Định lượng Urê [niệu] | 40.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
159 | XN. Định lượng Vitamin B12. | 200.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
160 | XN. Định lượng Zn (Kẽm). | 250.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
161 | XN. Định nhóm máu ABO + Rh(D) | 60.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 45 phút |
162 | XN. Định nhóm máu hệ ABO | 30.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 45 phút |
163 | XN. Định nhóm máu khó (Nghiệm pháp Coombs) | 300.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 24 giờ |
164 | XN. Định tính ASO (Antistreptolysin O) | 100.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
165 | XN. Định tính ma túy 4 trong 1 (MOP, AMP, MET, THC) | 250.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
166 | XN. Đo hoạt độ ALP (Alkaline Phosphatase). | 60.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
167 | XN. Đo hoạt độ ALT (GPT) | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
168 | XN. Đo hoạt độ Amylase | 60.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 60 phút |
169 | XN. Đo hoạt độ Amylase [niệu] | 100.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
170 | XN. Đo hoạt độ AST (GOT) | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 90 - 120 phút |
171 | XN. Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase). | 100.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
172 | XN. Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
173 | XN. Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase). | 250.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
174 | XN. Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút |
175 | XN. Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase). | 60.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
176 | XN. Đo hoạt độ Lipase. | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
177 | XN. Đo nồng độ cồn hơi thở | 60.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 60 phút |
178 | XN. Đường huyết mao mạch | 20.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 30 phút |
179 | XN. EBV (Epstein-Barr Virus) - VCA IgG. | 350.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
180 | XN. EBV (Epstein-Barr Virus) - VCA IgM. | 350.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
181 | XN. EV71 IgM/IgG test nhanh | 150.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
182 | XN. EV71 Real-time PCR định tính. | 800.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 5 - 7 ngày |
183 | XN. Fructosamine | 200.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
184 | XN. GBS Real-time - PCR. | 400.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả chốt mẫu 7h sáng thứ 3, 5, 7. Trả KQ vào 17h thứ 4, 6, CN |
185 | XN. Glucose sau ăn 1h | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 30 phút |
186 | XN. Glucose sau ăn 2h | 30.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 30 phút |
187 | XN. Giải phẫu bệnh | 500.000 | Nhóm giải phẫu bệnh - Thời gian trả kết quả từ 7 ngày |
188 | XN. H.Pylori Ab test nhanh | 80.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 90 - 120 phút |
189 | XN. H.Pylori hơi thở C14 | 600.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
190 | XN. HAV IgG miễn dịch tự động. | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
191 | XN. HAV IgM miễn dịch tự động | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
192 | XN. HAV Test nhanh | 80.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
193 | XN. HAV Total miễn dịch tự động. | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
194 | XN. HBc IgM miễn dịch tự động. | 200.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
195 | XN. HBc Total miễn dịch tự động. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
196 | XN. HBeAb miễn dịch tự động. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
197 | XN. HBeAg Miễn dịch tự động. | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
198 | XN. HBeAg test nhanh | 80.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 48 giờ |
199 | XN. HBsAb miễn dịch tự động | 120.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
200 | XN. HBsAg miễn dịch tự động | 120.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
201 | XN. HBsAg Test nhanh | 60.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
202 | XN. HBV định genotype Real-time PCR. | 700.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 5 ngày |
203 | XN. HBV đo tải lượng hệ thống tự động (Abbott) | 1.170.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
204 | XN. HBV đo tải lượng Real-time PCR | 500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả Chốt mẫu 7h sáng thứ 2, 4, 6. Trả KQ vào 17h thứ 3, 5, 7 |
205 | XN. HCV Ab Test nhanh | 80.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
206 | XN. HCV đo tải lượng hệ thống tự động (Abbott) | 1.350.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
207 | XN. HCV đo tải lượng Real-time PCR | 700.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả chốt mẫu 7h sáng thứ 2, 4, 6. Trả KQ vào 17h thứ 3, 5, 7 |
208 | XN. HCV Genotype Real-time PCR. | 1.200.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 5 ngày |
209 | XN. HDV đo tải lượng Real-time PCR | 1.000.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 ngày |
210 | XN. Helicobacter pylori Ab Test nhanh | 80.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
211 | XN. HEV IgG miễn dịch tự động. | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
212 | XN. HEV IgM miễn dịch tự động. | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2- 3 ngày |
213 | XN. HEV Test nhanh. | 80.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 48 giờ |
214 | XN. HIV Ab test nhanh (Screening Test) | 100.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
215 | XN. HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
216 | XN. HIV đo tải lượng Real-time PCR | 1.500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 7 ngày |
217 | XN. Hồng cầu lưới. | 200.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
218 | XN. HPV định genotype Real-time PCR và RDB | 500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả chốt mẫu 7h sáng thứ 3, 5, 7. Trả KQ vào 17h thứ 4, 6, CN |
219 | XN. HPV định tính Real-time PCR | 400.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả chốt mẫu 7h sáng thứ 3, 5, 7. Trả KQ vào 17h thứ 4, 6, CN |
220 | XN. HSV 1,2 IgG (Herpes Simplex Virus) | 350.000 | Nhóm Elisa - Thời gian trả kết quả nhận mẫu trước 11h, trả KQ vào 17h cùng ngày. |
221 | XN. HSV 1,2 IgM (Herpes Simple Virus). | 350.000 | Nhóm Elisa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
222 | XN. HSV định genotype Real-time PCR. | 500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
223 | XN. HSV định tính Real-time PCR. | 500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
224 | XN. Japanese Encephalitis (Viêm não nhật bản) IgG | 850.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
225 | XN. Japanese Encephalitis (Viêm não nhật bản) IgM | 850.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
226 | XN. Ketone [Máu] | 100.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
227 | XN. Ketone [Nước tiểu] | 100.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
228 | XN. KST Clonorchis/Opisthorchis Ab (Sán Lá Gan nhỏ). | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
229 | XN. KST Cysticercus cellulosae IgG (Sán lợn) | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
230 | XN. KST Echinococcus IgG (Sán dây chó) | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
231 | XN. KST Echinococcus IgM (Sán dải chó) (Elisa). | 150.000 | Nhóm Elisa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
232 | XN. KST Entamoeba histolytica IgG (Amip). | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
233 | XN. KST Fasciola IgG (Sán lá gan) | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả nhận mẫu trước 11h, trả KQ vào 17h cùng ngày. Nhận mẫu sau 11h, trả KQ vào 17h hôm sau |
234 | XN. KST Gnathostoma IgG (giun đầu gai). | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
235 | XN. KST Paragonimus (sán lá phổi) Ab. | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
236 | XN. KST Schistosoma mansoni IgG (sán máng). | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
237 | XN. KST Sero Filariasis IgG (Giun chỉ) | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
238 | XN. KST Strongyloides stercoralis IgG (giun lươn) | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả nhận mẫu trước 11h, trả KQ vào 17h cùng ngày. Nhận mẫu sau 11h, trả KQ vào 17h hôm sau |
239 | XN. KST Toxocara IgG (Giun đũa chó, mèo) | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả nhận mẫu trước 11h, trả KQ vào 17h cùng ngày. Nhận mẫu sau 11h, trả KQ vào 17h hôm sau |
240 | XN. KST Trichinella spiralis IgG (giun xoắn) | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
241 | XN. KST. Angiostrongylus Cantonensis Ab (Giun tròn chuột). | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
242 | XN. KST. Ascaris Lumbricoides IgG (Giun Đũa). | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
243 | XN. Ký sinh trùng / vi nấm soi tươi | 150.000 | Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
244 | XN. Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA. | 250.000 | Nhóm Elisa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
245 | XN. Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 40.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 4 giờ |
246 | XN. Mumps virus (Quai bị) IgG. | 450.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
247 | XN. Mumps virus (Quai bị) IgM. | 450.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
248 | XN. Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR (Lao). | 400.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 ngày |
249 | XN. Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi (Lậu) | 150.000 | Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
250 | XN. Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR (Lậu). | 500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
251 | XN. NIPT. 7 hội chứng | 3.500.000 | Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả 10 ngày |
252 | XN. NIPT. Basic 3 hội chứng | 2.500.000 | Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả 10 ngày |
253 | XN. NIPT. GenEva 8 hội chứng | 5.000.000 | Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả 10 ngày |
254 | XN. NIPT. GenEva Plus 9 hội chứng | 8.000.000 | Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả 10 ngày |
255 | XN. Noradrenaline | 950.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
256 | XN. Nuôi cấy định danh vi khuẩn | 500.000 | Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 7 ngày |
257 | XN. Nuôi cấy định danh, kháng sinh đồ hệ thống tự động | 700.000 | Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả từ 7 ngày |
258 | XN. Nghiệm pháp Coombs gián tiếp | 550.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 24 giờ |
259 | XN. Nghiệm pháp Coombs trực tiếp | 350.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 24 giờ |
260 | XN. Nhuộm soi dịch âm đạo | 150.000 | Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
261 | XN. OGTT (Nghiệm pháp dung nạp Glucose) | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả sau lần 3 rút máu 60 phút |
262 | XN. Oncosure (17 gen ung thư: dạ dày, u bào võng mạc, vú...) | 7.000.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 35 ngày |
263 | XN. Panel dị ứng (60 dị nguyên) | 1.300.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 3 ngày |
264 | XN. Panel dị ứng (91 dị nguyên) | 1.500.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 3 ngày |
265 | XN. Panel dị ứng 44 dị nguyên | 900.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 3 ngày |
266 | XN. PAP Smear (E - Prep pap test Kit) | 450.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
267 | XN. PAP Smear (phương pháp truyền thống) | 150.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
268 | XN. PAPP-A | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày |
269 | XN. Pb/Blood (chì/máu) | 700.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
270 | XN. PIVKA-II (DCP). | 950.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
271 | XN. Prolactin (PRL). | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
272 | XN. PTH (Parathyroid Hormone). | 300.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
273 | XN. ROMA Test (Risk of Ovarian Malignancy Algorithm). | 550.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
274 | XN. RPR Treponema bán định lượng | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút |
275 | XN. RPR Treponema Định tính | 50.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút |
276 | XN. Rubella virus IgG miễn dịch tự động. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
277 | XN. Rubella virus IgM miễn dịch tự động. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
278 | XN. Salmonella Widal | 250.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
279 | XN. Sàng lọc 5 bệnh | 800.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày |
280 | XN. Sàng lọc 77 yếu tố liên quan đến chuyển hóa | 2.000.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 10 ngày |
281 | XN. Sàng lọc bệnh Hemoglobin | 750.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 4 - 6 ngày cả Thứ 7, CN |
282 | XN. Sàng lọc Virus test nhanh SARS-CoV-2 Ag | 150.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 120 phút |
283 | XN. Syphilis miễn dịch tự động | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 90 phút |
284 | XN. Syphilis Test nhanh | 80.000 | Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 60 phút |
285 | XN. Taenia solium IgG (sán dải heo). | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ |
286 | XN. Tầm soát 5 loại ung thư thường gặp bằng công nghệ SPOT-MAS | 7.000.000 | Nhóm xét nghiệm khác |
287 | XN. Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Addis. | 100.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
288 | XN. Tế bào LE (Lupus ban đỏ). | 120.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
289 | XN. Tiền sản giật (PLGF) | 1.200.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 10 ngày |
290 | XN. Tiền sản giật thai lớn (s-fLT1) | 2.500.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 10 - 12 ngày |
291 | XN. Tiêu bản phết máu ngoại biên | 100.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
292 | XN. Tinh dịch đồ | 400.000 | Nhóm xét nghiệm khác thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
293 | XN. Toxoplasma IgG miễn dịch tự động. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
294 | XN. Toxoplasma IgM miễn dịch tự động. | 180.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
295 | XN. Tổng phân tích nước tiểu 12 thông số (Bằng máy tự động) | 50.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
296 | XN. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | 70.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 45 phút |
297 | XN. TPHA Treponema bán định lượng | 180.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 180 phút |
298 | XN. TPHA Treponema Định tính | 60.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 180 phút |
299 | XN. Tỷ số ACR | 120.000 | Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
300 | XN. Tỷ số PSA | 400.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 90 phút |
301 | XN. Thời gian máu chảy | 30.000 | Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 30 phút |
302 | XN. Thời gian máu đông | 30.000 | Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 30 phút |
303 | XN. Thời gian Prothrombin (PT,TQ, INR) | 80.000 | Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
304 | XN. Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT,TCK) | 80.000 | Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 60 phút |
305 | XN. Triple test (AFP, HCG, uE3). | 500.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
306 | XN. TriSure Carrier khảo sát 9 bệnh di truyền | 3.500.000 | Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả từ 10 - 12 ngày |
307 | XN. Varicella Zoster Virus (Thủy đậu) IgG. | 450.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
308 | XN. Varicella Zoster Virus (Thủy đậu) IgM. | 450.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
309 | XN. Vi khuẩn nhuộm soi | 150.000 | Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 24 giờ |
310 | XN. Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học. | 280.000 | Nhóm giải phẫu bệnh - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
311 | XN. Xét nghiệm HLA-B27. | 1.200.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày |
312 | XN. Xét nghiệm IGRAs | 2.500.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 7 - 10 ngày |
313 | XN. Định lượng Haptoglobin | 100.000 | Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày |
314 | XN. Anti Thrombin III (AT III) | 440.000 | Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
315 | XN. Khả năng gắn sắt toàn phần (TIBC) | 400.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
316 | XN. Độ bão hòa transferrin (TfS) | 460.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
317 | XN. Đo nồng độ cồn trong máu | 250.000 | Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
318 | XN. Creatine Phosphat Kinase (CPK) | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 4 - 5 giờ |
319 | XN. Anti HDV IgG | 330.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
320 | XN. Anti HDV IgM | 330.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
321 | XN. M2BPGi (Mac-2 binding protein glycosylation isomer) | 1.100.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày |
322 | XN. Influenza A IgG | 330.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả nhận mẫu trước thứ 6 KQ hẹn chiều Thứ 3 |
323 | Measles IgG (Liaison) (Sởi) | 550.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
324 | XN. Measles IgM (Liaison) (Sởi) | 550.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
325 | XN. ENA 6 – Profiles (Elisa) | 1.650.000 | Nhóm Elisa - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
326 | XN. Lipoprotein ApoA-1 | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày |
327 | XN. Lipoprotein ApoB | 150.000 | Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày |
328 | XN. Interleukin 6 (IL6) | 1.100.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
329 | XN. hGH (Human Growth Hormone) | 330.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
330 | XN. CMV định lượng Real-time PCR. | 1.500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 5 - 7 ngày |
331 | XN. EBV Real-time PCR định tính | 500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 5 - 7 ngày |
332 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 1.600.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày |
333 | PCR giang mai | 500.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 3 - 5 ngày |
334 | XN. PCR Nấm/Cấy nấm/giải trình tự(Sequencing) | 2.000.000 | Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 7 - 10 ngày |
335 | XN. Toxocara canis IgM | 150.000 | Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |
336 | XN. Ký sinh trùng sốt rét | 150.000 | Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 2 - 3 ngày |