• (+84) 794 256 777
  • (+84) 909 858 115
  •   Cơ Sở 1: 181 Võ Văn Kiệt, P. An Thới, Q. Bình Thủy, TP. Cần Thơ
    Cơ sở 2: 50-52 Trần Bạch Đằng, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ

PHÒNG KHÁM ĐA KHOA CENTER LAB VIỆT NAM

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM

STT Danh Mục Kỹ Thuật Giá (VNĐ) Ghi Chú
1 XN. 17-OH Progresterone 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
2 XN. ADA-Lao màng phối ( Adenosine Deaminase) 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
3 XN. Adeno virus IgG. 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 7 ngày
4 XN. Adeno virus IgM. 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 7 ngày
5 XN. ADN . Xác đinh huyết thống quan hệ Cha/mẹ - con 3.000.000 Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả 5 ngày
6 XN. ADN . Xác định huyết thống quan hệ Cha/mẹ - con (Hành chính khai sinh) 4.500.000 Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
7 XN. ADN . Xác định huyết thống quan hệ Cha/mẹ - con (Hành chính khai sinh) gói nhanh 10.000.000 Nhóm ADN
8 XN. ADN . Xác định quan hệ huyết thống cha/mẹ con (Giấy khai sinh-pháp lý) - Gói nhanh 24 giờ 8.000.000 Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 3 - 4 ngày
9 XN. ADN. Các quan hệ huyết thống họ hàng khác không dùng ti thể (Dòng nội) 5.000.000 Nhóm ADN - Trả kết quả từ 5 - 7 ngày
10 XN. ADN. Hiệu chỉnh thông tin xét nghiệm 200.000 Nhóm ADN - Thời gian từ 3 - 5 ngày
11 XN. ADN. Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân 2.500.000 Nhóm ADN - Thời gian từ 5 - 7 ngày
12 XN. ADN. Mẫu phụ thu 1 (tóc, móng, cuống rốn…) 500.000 Nhóm ADN
13 XN. ADN. Mẫu phụ thu 2 (tóc, móng, cuống rốn…) 500.000 Nhóm ADN
14 XN. ADN. Nửa vụ - Khai sinh hành chính 2.250.000 Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
15 XN. ADN. Nửa vụ - Pháp lý 2.500.000 Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
16 XN. ADN. Nửa vụ - Tự nguyện 1.500.000 Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
17 XN. ADN. Phụ thu bảng tiếng Anh 300.000 Nhóm ADN
18 XN. ADN. Xác định huyết thống Cha/mẹ - con phục vụ mục đích pháp lý 5.000.000 Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
19 XN. ADN. Xác định mối quan hệ huyết thống Cha-Con mẫu thứ 3 1.500.000 Nhóm ADN
20 XN. ADN. Xác định quan hệ huyết thống mục đích khai sinh mẫu thứ 3 - gói nhanh 24 giờ 2.500.000 Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 3 - 4 ngày
21 XN. ADN. Xét nghiệm ADN trước sinh không xâm lấn 22.900.000 Nhóm ADN - Thời gian trả kết quả từ 25 - 30 ngày
22 XN. Adrenaline 800.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
23 XN. AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen. 150.000 Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 48 giờ
24 XN. ANCA IFT/Kidney Screening (p-ANCA+ c-ANCA) 900.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
25 XN. Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) định lượng. 200.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
26 XN. Anti HBe (test nhanh) 80.000 Nhóm Test nhanh
27 XN. Anti-HBc IgG miễn dịch tự động 200.000 Nhóm miễn dịch
28 XN. Anti-HCV miễn dịch tự động 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
29 XN. Bán định lượng ASO (Antistreptolysin O) 150.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
30 XN. Bộ môi trường E-Prep Pap 150.000 Nhóm xét nghiệm khác
31 XN. Các tác nhân gây bệnh lây truyền qua đường tình dục STDs 1.000.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
32 XN. Cặn lắng nước tiểu. 80.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
33 XN. CMV định tính Real-time PCR. 400.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
34 XN. CMV IgG miễn dịch tự động. 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả sau 2 giờ tính từ thời điểm PXN nhận mẫu
35 XN. CMV IgM miễn dịch tự động. 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả sau 2h tính từ thời điểm PXN nhận mẫu
36 XN. Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) 1.200.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 35 ngày
37 XN. CYP2C19*2 Genotype (Chống huyết khối). 900.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
38 XN. chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) 400.000 Nhóm giải phẫu bệnh - Thời gian trả kết quả từ 7 - 10 ngày
39 XN. Chlamydia định tính Real-time PCR. 500.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
40 XN. Chlamydia IgG miễn dịch tự động. 350.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
41 XN. Chlamydia IgM miễn dịch tự động. 350.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
42 XN. Demodex soi tươi 120.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả 24 giờ
43 XN. Dengue virus IgM/IgG test nhanh 120.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 120 phút
44 XN. Dengue virus NS1Ag test nhanh 160.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 120 phút
45 XN. Double test (Free Beta HCG, PAPP-A). 400.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
46 XN. Đếm số lượng CD4 - CD8 900.000 Nhóm miễn dịch
47 XN. Điện di huyết sắc tố. 500.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
48 XN. Điện di Protein máu / nước tiểu 400.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 7 ngày
49 XN. Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) 200.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
50 XN. Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-, Ca2+) [Máu] 60.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
51 XN. Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-, Ca2+) [Niệu] 80.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 120 phút
52 XN. Định lượng  ADH 750.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
53 XN. Định lượng 25OH Vitamin D (D3). 450.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
54 XN. Định lượng Acid Uric 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
55 XN. Định lượng Acid Uric nước tiểu 40.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 120 phút
56 XN. Định lượng ACTH (chiều). 250.000 Nhóm miễn dịch - thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
57 XN. Định lượng ACTH (sáng). 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
58 XN. Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
59 XN. Định lượng Albumin 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
60 XN. Định lượng Aldosteron. 550.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
61 XN. Định lượng AMH (Anti-Mullerian Hormone). 650.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
62 XN. Định lượng Amoniac (NH3). 100.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
63 XN. Định lượng Anti CCP (Bệnh viêm khớp). 400.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
64 XN. Định lượng Anti Insulin Ab (AIA) 800.000 Nhóm miễn dịch
65 XN. Định lượng Anti-Tg (Antibody - Thyroglobulin) [Máu]. 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
66 XN. Định lượng B2M (Beta 2 Microglobulin). 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
67 XN. Định lượng Bilirubin 60.000 Nhóm sinh hóa
68 XN. Định lượng Bilirubin toàn phần 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
69 XN. Định lượng Bilirubin trực tiếp 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
70 XN. Định lượng bổ thể C3. 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
71 XN. Định lượng bổ thể C4. 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
72 XN. Định lượng CA 125 (Cancer Antigen 125) 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết qỉa 180 phút
73 XN. Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
74 XN. Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
75 XN. Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
76 XN. Định lượng Calci ion hóa 30.000 Nhóm sinh hóa
77 XN. Định lượng Calci toàn phần 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
78 XN. Định lượng Calcitonin. 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
79 XN. Định lượng Catecholamines. 900.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
80 XN. Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
81 XN. Định lượng combo IgG, IgA, IgM, IgE. 400.000 Nhóm miễn dịch
82 XN. Định lượng Cortisol [Máu] 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
83 XN. Định lượng Cortisol [Niệu] 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
84 XN. Định lượng C-Peptid. 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
85 XN. Định lượng Creatinin 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
86 XN. Định lượng Creatinine [niệu] 40.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 120 phút
87 XN. Định lượng CRP (C-Reactive Protein) 100.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
88 XN. Định lượng Cyfra 21-1 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
89 XN. Định lượng Cystatine C [Máu] 200.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
90 XN. Định lượng Cholesterol toàn phần 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
91 XN. Định lượng Cholesterol VLDL 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
92 XN. Định lượng D-Dimer. 600.000 Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 24 giờ
93 XN. Định lượng Digoxin 200.000 Nhóm miễn dịch
94 XN. Định lượng Đồng 100.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
95 XN. Định lượng Estradiol [Máu]. 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
96 XN. Định lượng Ferritin 100.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
97 XN. Định lượng Fibrinogen 160.000 Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 120 phút
98 XN. Định lượng Folate. 200.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
99 XN. Định lượng free HCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin). 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
100 XN. Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone). 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
101 XN. Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) 100.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
102 XN. Định lượng FT4 (Free Thyroxine) 100.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
103 XN. Định lượng Gama Inteferon 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
104 XN. Định lượng Globulin. 100.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
105 XN. Định lượng Glucose 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
106 XN. Định lượng HbA1c 120.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
107 XN. Định lượng HBcrAg. 650.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
108 XN. Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative). 700.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
109 XN. Định lượng HCC RISK (AFP+AFP-L3+PIVKAII (DCP)). 1.800.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
110 XN. Định lượng HCG Beta (Beta human Chorionic Gonadotropins) 100.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 180 phút
111 XN. Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
112 XN. Định lượng hs-CRP (High Sensitivity C-Reactive Protein) 120.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
113 XN. Định lượng IgA. 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
114 XN. Định lượng IgE. 200.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
115 XN. Định lượng IGF-1 (Yếu tố tăng trưởng) 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
116 XN. Định lượng IgG. 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
117 XN. Định lượng IgM. 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
118 XN. Định lượng Insulin. 250.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
119 XN. Định lượng kháng thể kháng Beta2-Glycoprotein IgG 850.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
120 XN. Định lượng kháng thể kháng Beta2-Glycoprotein IgM 850.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
121 XN. Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
122 XN. Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgM 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
123 XN. Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động. 350.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
124 XN. Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
125 XN. Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG. 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
126 XN. Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgM. 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
127 XN. Định lượng kháng thể kháng Scl-70. 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
128 XN. Định lương kháng thể kháng Sm (Anti Smith) 200.000 Nhóm xét nghiệm khác
129 XN. Định lượng Lactat. 120.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
130 XN. Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
131 XN. Định lượng LH (Luteinizing Hormone). 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
132 XN. Định lượng Mg huyết thanh. 60.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 24 - 48 giờ
133 XN. Định lượng Microalbumin niệu (MAU) 80.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả từ 180 phút
134 XN. Định lượng Myoglobin. 200.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
135 XN. Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase). 350.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
136 XN. Định lượng Pro.GRP (Gastrin Releasing Peptide). 400.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
137 XN. Định lượng ProBNP (NT-proBNP). 600.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 24 giờ
138 XN. Định lượng Pro-Calcitonin (PCT) 500.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
139 XN. Định lượng Progesteron 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
140 XN. Định lượng Protein [niệu] 80.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 120 phút
141 XN. Định lượng Protein toàn phần 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
142 XN. Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
143 XN. Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) 180p 280.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 240 phút
144 XN. Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) 48h. 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
145 XN. Định lượng Phospho 60.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
146 XN. Định lượng RF (Reumatoid Factor) 100.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
147 XN. Định lượng Sắt huyết thanh. 60.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
148 XN. Định lượng SCC (Squamous Cell Carcinoma). 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
149 XN. Định lượng T3 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
150 XN. Định lượng T4 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
151 XN. Định lượng Tacrolimus [Máu]. 750.000 Nhóm miến dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
152 XN. Định lượng Testosterol 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
153 XN. Định lượng TG (Thyroglobulin) 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
154 XN. Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 100.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
155 XN. Định lượng TSI (Thyroid Stimulating Immunoglobulin) 700.000 Nhóm miễn dịch
156 XN. Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies). 600.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
157 XN. Định lượng Transferin. 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
158 XN. Định lượng Triglycerid 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
159 XN. Định lượng Troponin Ths. 220.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 24 giờ
160 XN. Định lượng Urê 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
161 XN. Định lượng Urê [niệu] 40.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 120 phút
162 XN. Định lượng Vitamin B12. 200.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
163 XN. Định lượng Zn (Kẽm). 220.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
164 XN. Định nhóm máu ABO + Rh(D) 60.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 120 phút
165 XN. Định nhóm máu hệ ABO 30.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 120 phút
166 XN. Định nhóm máu khó (Nghiệm pháp Coombs) 300.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 24 giờ
167 XN. Định tính ASO (Antistreptolysin O) 100.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
168 XN. Định tính ma túy 4 trong 1 (MOP, AMP, MET, THC) 150.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 120 phút
169 XN. Đo hoạt độ ALP (Alkaline Phosphatase). 60.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
170 XN. Đo hoạt độ ALT (GPT) 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
171 XN. Đo hoạt độ Amylase 60.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
172 XN. Đo hoạt độ Amylase [niệu] 100.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 120 phút
173 XN. Đo hoạt độ AST (GOT) 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
174 XN. Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase). 100.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 24 giờ
175 XN. Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 100.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
176 XN. Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase). 250.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
177 XN. Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
178 XN. Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase). 60.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 48 đến 72 giờ
179 XN. Đo hoạt độ Lipase. 60.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
180 XN. Đo nồng độ cồn hơi thở 60.000 Nhóm xét nghiệm khác
181 XN. Đường huyết mao mạch 20.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 60 phút
182 XN. EBV (Epstein-Barr Virus) - VCA IgG. 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
183 XN. EBV (Epstein-Barr Virus) - VCA IgM. 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
184 XN. EV71 IgM/IgG test nhanh 120.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 120 phút
185 XN. EV71 Real-time PCR định tính. 650.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 7 - 10 ngày
186 XN. Fructosamine 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
187 XN. GBS Real-time - PCR. 500.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
188 XN. Glucose sau ăn 1h 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
189 XN. Glucose sau ăn 2h 30.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
190 XN. Giải phẫu bệnh 400.000 Nhóm giải phẫu bệnh - Thời gian trả kết quả từ 7 - 10 ngày
191 XN. H.Pylori Ab test nhanh 80.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 120 phút
192 XN. H.Pylori hơi thở C14 600.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 120 phút
193 XN. HAV IgG miễn dịch tự động. 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
194 XN. HAV IgM miễn dịch tự động 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
195 XN. HAV Test nhanh 80.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 120 phút
196 XN. HAV Total miễn dịch tự động. 250.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
197 XN. HBc IgM miễn dịch tự động. 200.000 Nhóm Marker ung thư - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
198 XN. HBc Total miễn dịch tự động. 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
199 XN. HBeAb miễn dịch tự động. 120.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
200 XN. HBeAg Miễn dịch tự động. 120.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
201 XN. HBeAg test nhanh 80.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
202 XN. HBsAb miễn dịch tự động 120.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
203 XN. HBsAg miễn dịch tự động 120.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
204 XN. HBsAg Test nhanh 60.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 120 phút
205 XN. HBV định genotype Real-time PCR. 700.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
206 XN. HBV đo tải lượng hệ thống tự động (Abbott) 1.170.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
207 XN. HBV đo tải lượng Real-time PCR 500.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 17 giờ thứ 3,5,7
208 XN. HCV Ab Test nhanh 80.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
209 XN. HCV đo tải lượng hệ thống tự động (Abbott) 1.350.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
210 XN. HCV đo tải lượng Real-time PCR 700.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả 17 giờ thứ 3,5,7
211 XN. HCV Genotype Real-time PCR. 1.000.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
212 XN. HDV đo tải lượng Real-time PCR 1.000.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
213 XN. Helicobacter pylori Ab Test nhanh 80.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 120 phút
214 XN. HEV IgG miễn dịch tự động. 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
215 XN. HEV IgM miễn dịch tự động. 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
216 XN. HEV Test nhanh. 80.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
217 XN. HIV Ab test nhanh (Screening Test) 100.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 120 phút
218 XN. HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả 180 phút
219 XN. HIV đo tải lượng Real-time PCR 1.400.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
220 XN. Hồng cầu lưới. 70.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
221 XN. HPV định genotype Real-time PCR và RDB 500.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
222 XN. HPV định tính Real-time PCR 400.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
223 XN. HSV 1,2 IgG (Herpes Simplex Virus) 350.000 Nhóm Elisa - Thời gian trả kết quả mẫu trước 11 giờ, hẹn 17 giờ
224 XN. HSV 1,2 IgM (Herpes Simple Virus). 350.000 Nhóm Elisa - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
225 XN. HSV định genotype Real-time PCR. 500.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
226 XN. HSV định tính Real-time PCR. 360.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
227 XN. Japanese Encephalitis (Viêm não nhật bản) IgG 500.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
228 XN. Japanese Encephalitis (Viêm não nhật bản) IgM 500.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
229 XN. Ketone [Máu] 100.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 24 - 48 giờ
230 XN. Ketone [Nước tiểu] 100.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 24 - 48 giờ
231 XN. KST Clonorchis/Opisthorchis Ab (Sán Lá Gan nhỏ). 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
232 XN. KST Cysticercus cellulosae IgG (Sán lợn) 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
233 XN. KST Echinococcus IgG (Sán dây chó) 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả mẫu trước 11 giờ, hẹn 17 giờ
234 XN. KST Echinococcus IgM (Sán dải chó) (Elisa). 150.000 Nhóm Elisa
235 XN. KST Entamoeba histolytica IgG (Amip). 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
236 XN. KST Fasciola IgG (Sán lá gan) 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả mẫu trước 11 giờ, hẹn 17 giờ
237 XN. KST Gnathostoma IgG (giun đầu gai). 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
238 XN. KST Paragonimus (sán lá phổi) Ab. 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
239 XN. KST Schistosoma mansoni IgG (sán máng). 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
240 XN. KST Sero Filariasis IgG (Giun chỉ) 150.000 Nhóm ký sinh trùng
241 XN. KST Strongyloides stercoralis IgG (giun lươn) 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết qỉa mẫu trước 11 giờ, hẹn 17 giờ
242 XN. KST Toxocara IgG (Giun đũa chó, mèo) 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả mẫu trước 11 giờ, hẹn 17 giờ
243 XN. KST Trichinella spiralis IgG (giun xoắn) 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả mẫu trước 11 giờ, hẹn 17 giờ
244 XN. KST. Angiostrongylus Cantonensis Ab (Giun tròn chuột). 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
245 XN. KST. Ascaris Lumbricoides IgG (Giun Đũa). 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
246 XN. Ký sinh trùng / vi nấm soi tươi 150.000 Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 24 giờ
247 XN. Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA. 200.000 Nhóm Elisa - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
248 XN. Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 40.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 240 phút
249 XN. Mumps virus (Quai bị) IgG. 350.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
250 XN. Mumps virus (Quai bị) IgM. 350.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
251 XN. Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR (Lao). 400.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
252 XN. Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi (Lậu) 150.000 Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 24 giờ
253 XN. Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR (Lậu). 500.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
254 XN. NIPT. 7 hội chứng 3.500.000 Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả 10 ngày
255 XN. NIPT. Basic 3 hội chứng 2.500.000 Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả 10 ngày
256 XN. NIPT. GenEva 8 hội chứng 5.000.000 Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả 10 ngày
257 XN. NIPT. GenEva Plus 9 hội chứng 8.000.000 Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả 10 ngày
258 XN. Noradrenaline 800.000 Nhóm miễn dịch
259 XN. Nuôi cấy định danh vi khuẩn 500.000 Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
260 XN. Nuôi cấy định danh, kháng sinh đồ hệ thống tự động 700.000 Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
261 XN. Nghiệm pháp Coombs gián tiếp 550.000 Nhóm huyết học
262 XN. Nghiệm pháp Coombs trực tiếp 350.000 Nhóm huyết học
263 XN. Nhuộm soi dịch âm đạo 150.000 Nhóm vi sinh
264 XN. OGTT (Nghiệm pháp dung nạp Glucose) 150.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 120 phút
265 XN. Oncosure (17 gen ung thư: dạ dày, u bào võng mạc, vú...) 7.000.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 35 ngày
266 XN. Panel dị ứng (60 dị nguyên) 1.300.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả sau 2 - 3 ngày tính từ lúc PXN nhận mẫu
267 XN. Panel dị ứng (91 dị nguyên) 1.500.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả Sau 2-3 ngày tính từ PXN nhận mẫu
268 XN. Panel dị ứng 44 dị nguyên 900.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả Sau 2-3 ngày tính từ PXN nhận mẫu
269 XN. PAP Smear (E - Prep pap test Kit) 450.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
270 XN. PAP Smear (phương pháp truyền thống) 150.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
271 XN. PAPP-A 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
272 XN. Pb/Blood (chì/máu) 400.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
273 XN. PIVKA-II (DCP). 950.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
274 XN. Prolactin (PRL). 150.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
275 XN. PTH (Parathyroid Hormone). 300.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
276 XN. ROMA Test (Risk of Ovarian Malignancy Algorithm). 550.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
277 XN. RPR Treponema bán định lượng 150.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 180 phút
278 XN. RPR Treponema Định tính 50.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 180 phút
279 XN. Rubella virus IgG miễn dịch tự động. 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả sau 2h tính từ thời điểm PXN nhận mẫu
280 XN. Rubella virus IgM miễn dịch tự động. 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả sau 2h tính từ thời điểm PXN nhận mẫu
281 XN. Salmonella Widal 100.000 Nhóm sinh hóa
282 XN. Sàng lọc 5 bệnh 800.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 2 - 3 ngày
283 XN. Sàng lọc 71 yếu tố liên quan đến chuyển hóa 1.200.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 7 - 10 ngày
284 XN. Sàng lọc bệnh Hemoglobin 750.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả 4 - 6 ngày cả Thứ 7, CN
285 XN. Sàng lọc Coronavirus (SARS-CoV-2) Realtime RT-PCR 500.000 Nhóm sinh học phân tử - Thời gian trả kết quả Mẫu trước 9 giờ sáng, hẹn 15 giờ 30
286 XN. Sàng lọc Virus test nhanh SARS-CoV-2 Ag 150.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 120 phút
287 XN. Syphilis miễn dịch tự động 120.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 180 phút
288 XN. Syphilis Test nhanh 80.000 Nhóm Test nhanh - Thời gian trả kết quả 120 phút
289 XN. Taenia solium IgG (sán dải heo). 150.000 Nhóm ký sinh trùng - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
290 XN. Tầm soát 5 loại ung thư thường gặp bằng công nghệ SPOT-MAS 7.000.000 Nhóm xét nghiệm khác
291 XN. Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Addis. 100.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả từ 48 - 72 giờ
292 XN. Tế bào LE (Lupus ban đỏ). 100.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
293 XN. Tiền sản giật (PLGF) 1.000.000 Nhóm xét nghiệm khác
294 XN. Tiền sản giật thai lớn (s-fLT1) 2.500.000 Nhóm xét nghiệm khác
295 XN. Tiêu bản phết máu ngoại biên 100.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 24 giờ
296 XN. Tinh trùng đồ 400.000 Nhóm xét nghiệm khác thời gian trả kết quả từ 24 - 48 giờ
297 XN. Toxoplasma IgG miễn dịch tự động. 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả sau 2h tính từ thời điểm PXN nhận mẫu
298 XN. Toxoplasma IgM miễn dịch tự động. 180.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả sau 2h tính từ thời điểm PXN nhận mẫu
299 XN. Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số (Bằng máy tự động) 50.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 120 phút
300 XN. Tổng phân tích nước tiểu 12 thông số (Bằng máy tự động) 50.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu - Thời gian trả kết quả 120 phút
301 XN. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 70.000 Nhóm huyết học - Thời gian trả kết quả 120 phút
302 XN. TPHA Treponema bán định lượng 150.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 180 phút
303 XN. TPHA Treponema Định tính 50.000 Nhóm sinh hóa - Thời gian trả kết quả 180 phút
304 XN. Tỷ số ACR 120.000 Nhóm sinh hóa nước tiểu
305 XN. Tỷ số PSA 400.000 Nhóm miễn dịch
306 XN. Thời gian máu chảy 30.000 Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 90 phút
307 XN. Thời gian máu đông 30.000 Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 90 phút
308 XN. Thời gian Prothrombin (PT,TQ, INR) 80.000 Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 120 phút
309 XN. Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT,TCK) 80.000 Nhóm đông máu - Thời gian trả kết quả 120 phút
310 XN. Triple test (AFP, HCG, uE3). 400.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 5 - 7 ngày
311 XN. TriSure Carrier khảo sát 9 bệnh di truyền 3.500.000 Nhóm NIPT - Thời gian trả kết quả từ 10 - 12 ngày
312 XN. Varicella Zoster Virus (Thủy đậu) IgG. 350.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
313 XN. Varicella Zoster Virus (Thủy đậu) IgM. 350.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
314 XN. Vi khuẩn nhuộm soi 150.000 Nhóm vi sinh - Thời gian trả kết quả 24 giờ
315 XN. Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học. 280.000 Nhóm giải phẫu bệnh - Thời gian trả kết quả từ 8 - 10 giờ
316 XN. Xét nghiệm HLA-B27. 1.200.000 Nhóm miễn dịch - Thời gian trả kết quả từ 3 - 5 ngày
317 XN. Xét nghiệm IGRAs 2.000.000 Nhóm xét nghiệm khác - Thời gian trả kết quả từ 7 - 10 ngày
Zalo Cơ Sở 1 Zalo Cơ Sở 2