BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM
STT | Danh Mục Kỹ Thuật | Giá (VNĐ) | Ghi Chú |
---|---|---|---|
1 | Thời gian máu chảy / (phương pháp Dude) | 0 | Nhóm Đông máu - trả kết quả sau 30 phút |
2 | Thời gian máu đông | 0 | Nhóm Đông máu - trả kết quả sau 30 phút |
3 | Thời gian Prothrombin (PT%, PTs, INR) | 0 | Nhóm Đông máu - trả kết quả sau 2 giờ 30 phút |
4 | Định nhóm máu hệ ABO | 0 | Nhóm Huyết học - trả kết quả sau 30 phút |
5 | Định lượng yếu tố I (fibrinogen) | 0 | Nhóm Đông máu - trả kết quả sau 2 giờ 30 phút |
6 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | 0 | Nhóm Đông máu - trả kết quả sau 2 giờ 30 phút |
7 | Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) | 0 | Nhóm Đông máu - trả kết quả sau 2 giờ 30 phút |
8 | Định nhóm máu hệ Rh(D) | 0 | Nhóm Huyết học - trả kết quả sau 30 phút |
9 | Định nhóm máu hệ ABO + Rh(D) | 0 | Nhóm Huyết học - trả kết quả sau 30 phút |
10 | Tổng phân tích tế bào ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 0 | Nhóm Huyết học - trả kết quả sau 30 phút |
11 | Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) | 0 | Nhóm Huyết học - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
12 | Máu lắng (Bằng phương pháp thủ công) | 0 | Nhóm Huyết học - trả kết quả sau 2 giờ 30 phút |
13 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (Soi KHV) | 0 | Nhóm Huyết học - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
14 | Đo hoạt độ ACP (Phosphatase Acid) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
15 | Định lượng Acid Uric | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
16 | Định lượng Albumin | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
17 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
18 | Đo hoạt độ Amylase | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
19 | Định lượng Amoniac (NH3) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
20 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
21 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
22 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
23 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
24 | Định lượng Calci toàn phần | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
25 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
26 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
27 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
28 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
29 | Định lượng C-Peptid | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
30 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
31 | Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
32 | Định lượng Creatinin | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
33 | Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
34 | Định lượng Ethanol (cồn) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
35 | Định lượng Glucose | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
36 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
37 | Định lượng HbA1c | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
38 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
39 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
40 | Đo hoạt độ Lipase | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
41 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
42 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
43 | Định lượng Myoglobin | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
44 | Định lượng Mg | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
45 | Định lượng Phospho | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
46 | Định lượng Protein toàn phần | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
47 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
48 | Định lượng ASO (Antistreptolysin O) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
49 | Định lượng Sắt | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
50 | Định lượng Triglycerid | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
51 | Định lượng Urê | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 45 phút |
52 | Định lượng Kẽm | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 2 ngày |
53 | Điện giải niệu (Na, K, Cl, Ca) | 0 | Nhóm Sinh hóa nước tiểu - trả kết quả sau 2 ngày |
54 | Đo hoạt độ Amylase | 0 | Nhóm Sinh hóa nước tiểu - trả kết quả sau 2 ngày |
55 | Định lượng Acid Uric | 0 | Nhóm Sinh hóa nước tiểu - trả kết quả sau 45 phút |
56 | Định lượng Creatinin | 0 | Nhóm Sinh hóa nước tiểu - trả kết quả sau 45 phút |
57 | Định lượng Glucose | 0 | Nhóm Sinh hóa nước tiểu - trả kết quả sau 2 ngày |
58 | Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) | 0 | Nhóm Sinh hóa nước tiểu - trả kết quả sau 45 phút |
59 | Tổng phân tích nước tiểu 12 thông số (Bằng máy tự động) | 0 | Nhóm Sinh hóa nước tiểu - trả kết quả sau 45 phút |
60 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
61 | Định lượng β2 microglobulin | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
62 | Định lượng HCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
63 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
64 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate antigen 19 - 9) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
65 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer antigen 15 - 3) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
66 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer antigen 72 - 4) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
67 | Định lượng Calcitonin | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
68 | Roma test (Risk of Ovarian Malignancy Algorithm) (HE4+CA 125) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
69 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
70 | Định lượng Cortisol | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
71 | Định lượng Cyfra 21 - 1 | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
72 | Định lượng Ferritin | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
73 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
74 | Định lượng free HCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
75 | Định lượng Folate | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
76 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
77 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
78 | Định lượng Globulin | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
79 | Định lượng HBsAg ( HBsAg Quantitative) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
80 | Định lượng proBNP ( NT - proBNP ) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
81 | Định lượng Pro-calcitonin | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
82 | Định lượng PAPP - A (Pregnancy Associated Plasma Protein A) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
83 | Định lượng Progesteron | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
84 | Định lượng PSA tự do ( Free prostate-Specific Antigen) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
85 | Định lượng PSA toàn phần ( Total prostate-Specific Antigen) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
86 | Định lượng Testosterol | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
87 | Định lượng Transferin | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
88 | Định lượng Troponin Ths | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
89 | Định lượng Troponin I | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
90 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
91 | Định lượng Vitamin B12 | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
92 | Double Test | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 giờ 30 phút |
93 | Triple Test | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
94 | PAP Smear | 0 | Nhóm Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác - trả kết quả sau 3 đến 5 ngày |
95 | Mycoterium Tuberculosis (MTB) mRNA Real-time PCR (định tính) | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 2 ngày |
96 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
97 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
98 | Helicobacter pylori hơi thở 14C | 0 | trả kết quả sau 60 phút |
99 | Streptococcus pyogenes ASO | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 45 phút |
100 | GBS (Real-time PCR) | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 24 giờ |
101 | HBsAg test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
102 | HBsAg miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
103 | HBsAb test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
104 | HBsAb định lượng | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
105 | HBcAb test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
106 | HBc total miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
107 | HBeAg test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
108 | HBeAg miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
109 | HBeAb miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
110 | HBeAb test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
111 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 24 giờ |
112 | HCV Ab test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
113 | HCV Ab miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
114 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 24 giờ |
115 | HCV genotype Real-time PCR | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 24 giờ |
116 | HAV Ab test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
117 | HAV IgM miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
118 | HAV total miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
119 | HEV Ab test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
120 | HEV IgM test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
121 | HEV IgM miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
122 | HEV IgG miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
123 | HIV Ab test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
124 | HIV Ag/Ab test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
125 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
126 | HIV Ab miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
127 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 30 phút |
128 | Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 30 phút |
129 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 30 phút |
130 | CMV Real-time PCR (định tính) | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 2 ngày |
131 | HSV 1/ HSV 2 Real-time PCR | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 2 ngày |
132 | VZV Real-time PCR | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 2 ngày |
133 | EBV Real-time PCR | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 2 ngày |
134 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
135 | Adenovirus Real-time PCR | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 2 ngày |
136 | BK/JC virus Real-time PCR | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 2 ngày |
137 | HPV Real-time PCR (định tính) | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 2 ngày |
138 | HPV genotype Real-time PCR | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 24 giờ |
139 | Rotavirus test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
140 | RSV Real-time PCR | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 2 ngày |
141 | Rubella virus Ab test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
142 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
143 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 1 giờ 30 phút |
144 | Định tính Amphetamine (test nhanh) | 0 | Nhóm Test Nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
145 | Định tính Methamphetamine (test nhanh) | 0 | Nhóm Test Nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
146 | Định tính Marijuana (test nhanh) | 0 | Nhóm Test Nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
147 | Định tính Morphin/ Heroin/ Codein/ Opiate (test nhanh) | 0 | Nhóm Test Nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
148 | Định tính MDMA (test nhanh) | 0 | Nhóm Test Nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
149 | Định tính ma túy 4 trong 1 (MOP, AMP,MET,THC) | 0 | Nhóm Test Nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
150 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Soi Tươi - trả kết quả sau 45 phút |
151 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Soi Tươi - trả kết quả sau 45 phút |
152 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Soi Tươi - trả kết quả sau 45 phút |
153 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Soi Tươi - trả kết quả sau 45 phút |
154 | Trứng giun, sán soi tươi | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Soi Tươi - trả kết quả sau 45 phút |
155 | Trứng giun soi tập trung | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Soi Tươi - trả kết quả sau 45 phút |
156 | Strongyloides stercoralis (giun lươn) ấu trùng soi tươi | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Soi Tươi - trả kết quả sau 45 phút |
157 | Angiostrogylus cantonensis (giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 2 ngày |
158 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 2 ngày |
159 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 24 giờ |
160 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 24 giờ |
161 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 2 ngày |
162 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 24h |
163 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 24 giờ |
164 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 2 ngày |
165 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 24 giờ |
166 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 24 giờ |
167 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 24 giờ |
168 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 2 ngày |
169 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 2 ngày |
170 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) miễn dịch tự động | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Máu - trả kết quả sau 24 giờ |
171 | Dermodex soi tươi | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Ngoài da - trả kết quả sau 45 phút |
172 | Dermodex nhuộm soi | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Ngoài da - trả kết quả sau 60 phút |
173 | Phthirus Pubis (Rận mu) soi tươi | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Ngoài da - trả kết quả sau 45 phút |
174 | Phthirus Pubis (Rận mu) nhuộm soi | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Ngoài da - trả kết quả sau 60 phút |
175 | Sacoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Ngoài da - trả kết quả sau 45 phút |
176 | Sacoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Ngoài da - trả kết quả sau 60 phút |
177 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Các Bệnh Phẩm Khác - trả kết quả sau 45 phút |
178 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Các Bệnh Phẩm Khác - trả kết quả sau 45 phút |
179 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 0 | Nhóm Ký Sinh Trùng Trong Các Bệnh Phẩm Khác - trả kết quả sau 60 phút |
180 | Vi nấm soi tươi | 0 | Nhóm Vi Nấm - trả kết quả sau 45 phút |
181 | Vi nấm nhuộm soi | 0 | Nhóm Vi Nấm - trả kết quả sau 60 phút |
182 | Điện di Hemoglobin | 0 | Nhóm Huyết học - Trả kết quả theo phiếu hẹn |
183 | Lupus Erythematosus (LE) Cell Test | 0 | Nhóm Huyết học - Trả kết quả theo phiếu hẹn |
184 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose (OGTT) | 0 | Nhóm Sinh hóa máu - trả kết quả sau 3 giờ |
185 | Estradiol (E2) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
186 | Luteinizing Hormone (LH) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
187 | Prolactin (PRL) | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
188 | Định lượng AMH | 0 | Nhóm Miễn dịch - trả kết quả sau 2 ngày |
189 | CMV (Cytomegalo Virus) IgG | 0 | Nhóm Miễn dịch - Trả kết quả sau 2 ngày |
190 | CMV (Cytomegalo Virus) IgM | 0 | Nhóm Miễn dịch - Trả kết quả sau 2 ngày |
191 | MTB mRNA định tính Real-time RT-PCR | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 2 ngày |
192 | HBV định tính Real-time PCR | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 24 giờ |
193 | HBV định lượng genotype Real-time PCR | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 48 giờ |
194 | HCV định tính Real-time PCR | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 24 giờ |
195 | HCV định lượng, định genotype Real-time PCR | 0 | Nhóm Vi sinh - trả kết quả sau 2 ngày |
196 | Chlamydia test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
197 | Syphilis Ab test nhanh | 0 | Nhóm Test nhanh - trả kết quả sau 45 phút |
198 | Cấy nước tiểu | 0 | Trả kết quả theo phiếu hẹn |
199 | Xác định mối quan hệ huyết thống: Cha/mẹ - con (Làm giấy khai sinh) | 0 | Huyết thống - trả kết quả sau 2/3/5 ngày theo yêu cầu |
200 | Xác định mối quan hệ huyết thống: Cha/mẹ - con (Làm các thủ tục khác) | 0 | Huyết thống - trả kết quả sau 2/3/5 ngày theo yêu cầu |
201 | Xác định mối quan hệ huyết thống không trực hệ: Ông-Cháu trai; Chú, bác-cháu trai, Anh-Em trai | 0 | Huyết thống - trả kết quả sau 2/3/6 ngày theo yêu cầu |
202 | Xác định mối quan hệ huyết thống theo dòng mẹ | 0 | Huyết thống - trả kết quả sau 5/7/9 ngày theo yêu cầu |
203 | Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân | 0 | Huyết thống - trả kết quả sau 2/3/6 ngày theo yêu cầu |
204 | ProNIPT | 0 | NIPT - trả kết quả sau 7 ngày |
205 | ProNIPT plus | 0 | NIPT - trả kết quả sau 7 ngày |
206 | ProNIPT 24 plus | 0 | NIPT - trả kết quả sau 7 ngày |
207 | CentoProNIPT | 0 | NIPT - trả kết quả sau 15 ngày |