GÓI XÉT NGHIỆM 3 TỔNG QUÁT
| GÓI XÉT NGHIỆM TỔNG QUÁT MỞ RỘNG 2: 2.150.000 | |||
| STT | Tên xét nghiệm | Ý nghĩa | Giá | 
| 1 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | Tầm soát viêm nhiễm, sốt, thiếu máu, các bệnh lý về ung thư, ký sinh trùng… | 70.000 | 
| 2 | Định nhóm máu hệ ABO | Xác định nhóm máu thường gặp | 30.000 | 
| 3 | Định nhóm máu hệ Rh | 30.000 | |
| 4 | Định lượng Glucose | Tầm soát tiểu đường | 30.000 | 
| 5 | Định lượng HbA1C | Thông số rất quan trọng chẩn đoán bệnh tiểu đường | 120.000 | 
| 6 | Thời gian Prothombin (PT, TQ, INR) | Kiểm tra chức năng đông cầm máu | 80.000 | 
| 7 | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT, TCK) | 80.000 | |
| 8 | Định lượng Fibrinogen | 160.000 | |
| 9 | Acid Uric | Tầm soát bệnh Gout | 30.000 | 
| 10 | ALT | Chức năng gan, men gan, tổn thương tế bào gan | 30.000 | 
| 11 | AST | 30.000 | |
| 12 | GGT | 30.000 | |
| 13 | Định lượng Creatinin | Chức năng thận, khả năng lọc của thận | 30.000 | 
| 14 | Định lượng Ure | 30.000 | |
| 15 | Cholesterol TP | Bộ mỡ máu, kiểm tra tình trạng mỡ máu, "Mỡ tốt", "Mỡ không tốt" | 30.000 | 
| 16 | Triglycerid | 30.000 | |
| 17 | HDL | 30.000 | |
| 18 | LDL | 30.000 | |
| 19 | Định lượng Calci toàn phần | Đánh giá tình trạng Calci máu | 30.000 | 
| 20 | Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca++) | Đánh giá tình trạng điện giải | 60.000 | 
| 21 | Tổng phân tích nước tiểu | Chức năng thận và đường tiết niệu | 50.000 | 
| 22 | Định lượng FT3 | Đánh giá chức năng tuyến giáp, chẩn đoán sớm cường giáp, nhược giáp | 100.000 | 
| 23 | Định lượng FT4 | 100.000 | |
| 24 | Định lượng TSH | 100.000 | |
| 25 | HBsAg test nhanh | Viêm gan siêu vi B | 60.000 | 
| 27 | HCV Ab miễn dịch tự động | Viêm gan siêu vi C | 150.000 | 
| 28 | Test HP (Helicobacter Pylori) qua hơi thở | Phát hiện sự có mặt của vi khuẩn HP trong dạ dày hoặc ruột non | 600.000 | 
| 29 | ĐO HUYẾT ÁP & TƯ VẤN KẾT QUẢ HUYẾT ÁP | Miễn phí | |
| 30 | BÁC SĨ TƯ VẤN KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM TỔNG QUÁT | Miễn phí | |
| TỔNG | 2.150.000 | ||
