GÓI XÉT NGHIỆM TIỀN HÔN NHÂN: 1.780.000đ | |||
STT | Tên xét nghiệm | Ý nghĩa | Giá |
1 |
XN. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi |
Tầm soát viêm nhiễm, sốt, thiếu máu, các bệnh lý về ung thư, ký sinh trùng… | 70.000 |
2 | XN. Định nhóm máu ABO + Rh(D) | Xác định nhóm máu thường gặp | 60.000 |
4 |
XN. Định lượng Glucose |
Tầm soát tiểu đường | 30.000 |
5 |
XN. Định lượng HbA1c |
120.000 | |
6 |
XN. Định lượng Acid Uric |
Tầm soát bệnh Gout | 30.000 |
7 |
XN. Đo hoạt độ ALT (GPT) |
Chức năng gan, men gan, tổn thương tế bào gan | 30.000 |
8 |
XN. Đo hoạt độ AST (GOT) |
30.000 | |
9 |
XN. Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
30.000 | |
10 |
XN. Định lượng Urê |
Chức năng thận, khả năng lọc của thận | 30.000 |
11 |
XN. Định lượng Creatinin |
30.000 | |
12 |
XN. Định lượng Cholesterol toàn phần |
Bộ mỡ máu, kiểm tra tình trạng mỡ máu, "Mỡ tốt", "Mỡ không tốt" | 30.000 |
13 |
XN. Định lượng Triglycerid |
30.000 | |
14 |
XN. Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
30.000 | |
15 |
XN. Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
30.000 | |
16 |
XN. Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-, Ca2+) [Máu] |
Đánh giá tình trạng điện giải | 60.000 |
17 |
XN. Tổng phân tích nước tiểu 12 thông số (Bằng máy tự động) |
Đánh giá tổng quan hoạt động của thận, tiết niệu | 50.000 |
18 |
XN. HBsAg miễn dịch tự động |
Tầm soát viêm gan B | 120.000 |
19 |
XN. HBsAb miễn dịch tự động |
120.000 | |
20 |
XN. Anti-HCV miễn dịch tự động |
Tầm soát viêm gan C | 150.000 |
21 |
XN. HIV Ab test nhanh (Screening Test) |
Tầm soát nhiễm HIV | 100.000 |
22 |
XN. H.Pylori hơi thở C14 |
Tầm soát bệnh dạ dày do H.P gây nên | 600.000 |
23 | ĐO HUYẾT ÁP & TƯ VẤN KẾT QUẢ HUYẾT ÁP | Miễn phí | |
24 | BÁC SĨ TƯ VẤN KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM TỔNG QUÁT | Miễn phí | |
TỔNG | 1.780.000 |