GÓI KIỂM TRA SỨC KHỎE TỔNG QUÁT VIP DÀNH CHO NỮ
(4.910.000 VNĐ)
STT |
Tên Dịch Vụ |
Ý Nghĩa Dịch Vụ |
Giá |
1 |
XN. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi |
Tầm soát thiếu máu, nhiễm trùng, nhiễm ký sinh trùng, bệnh lý ung thư máu |
70.000 |
2 |
XN. Định nhóm máu ABO + Rh(D) |
Xác định nhóm máu thường gặp |
60.000 |
3 |
XN. Định lượng Glucose |
Tầm soát tiểu đường |
30.000 |
4 |
XN. Định lượng HbA1c |
Tầm soát tiểu đường - đánh giá tình trạng glucose trong máu 3 tháng |
120.000 |
5 |
XN. Thời gian Prothrombin (PT,TQ, INR) |
Kiểm tra chức năng đông cầm máu
|
80.000 |
6 | XN. Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT,TCK) | 80.000 | |
7 |
XN. Định lượng Fibrinogen |
160.000 | |
8 |
XN. Định lượng Acid Uric |
Tầm soát bệnh Gout |
30.000 |
9 |
XN. Đo hoạt độ ALT (GPT) |
Chức năng gan |
30.000 |
10 |
XN. Đo hoạt độ AST (GOT) |
30.000 |
|
11 |
XN. Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
30.000 |
|
12 |
XN. Định lượng Creatinin |
Chức năng thận |
30.000 |
13 |
XN. Định lượng Urê |
30.000 |
|
14 |
XN. Định lượng Cholesterol toàn phần |
Theo dõi mỡ máu, bệnh lý huyết áp, tim mạch |
30.000 |
15 |
XN. Định lượng Triglycerid |
30.000 |
|
16 |
XN. Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
30.000 |
|
17 |
XN. Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
30.000 |
|
18 |
XN. Định lượng Calci toàn phần |
Đánh giá tình trạng Calci máu |
30.000 |
19 |
XN. Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-, Ca2+) [Máu] |
Đánh giá tình trạng phù nề, mất nước, rối loạn nhịp tim,… |
60.000 |
20 |
XN. Tổng phân tích nước tiểu 12 thông số (Bằng máy tự động) |
Chức năng thận và đường tiết niệu |
50.000 |
21 |
XN. HBsAb miễn dịch tự động |
Viêm gan siêu vi B |
120.000 |
22 |
XN. HBsAg miễn dịch tự động |
120.000 |
|
23 |
XN. Anti-HCV miễn dịch tự động |
Viêm gan siêu vi C |
150.000 |
24 |
XN. Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) |
Chức năng tuyến giáp |
100.000 |
25 |
XN. Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) |
100.000 |
|
26 |
XN. Định lượng FT4 (Free Thyroxine) |
100.000 |
|
27 |
XN. KST Toxocara IgG (Giun đũa chó, mèo) |
Tầm soát giun sán (Giun đũa chó mèo) |
150.000 |
28 |
XN. Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) |
Tầm soát ung thư gan |
150.000 |
29 |
XN. Định lượng CA 125 (Cancer Antigen 125) |
Tầm soát ung thư buồng trứng |
150.000 |
30 |
XN. Định lượng SCC (Squamous Cell Carcinoma). |
Tầm soát ung thư cổ tử cung, phổi, vòm họng |
300.000 |
31 |
XN. Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) |
Tầm soát ung thư tụy, đường tiêu hóa |
150.000 |
32 |
XN. Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) |
Tầm soát ung thư vú |
150.000 |
33 |
XN. Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) |
Tầm soát ung thư dạ dày |
180.000 |
34 |
XN. Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) |
Tầm soát ung thư đại trực tràng |
150.000 |
35 |
XN. Định lượng Cyfra 21-1 |
Tầm soát ung thư phổi |
180.000 |
36 |
XN. Định lượng Calcitonin. |
Tầm soát ung thư tuyến giáp thể tủy |
250.000 |
37 |
XN. H.Pylori hơi thở C14 |
Phát hiện sự có mặt của vi khuẩn HP trong dạ dày hoặc ruột non |
600.000 |
38 |
XN. PAP Smear (E - Prep pap test Kit) |
Tầm soát ung thư cổ tử cung |
450.000 |
39 |
Điện tim thường |
Kiểm tra nhịp tim, phát hiện những thứ bất thường của tim, chẩn đoán đau tim |
100.000 |
40 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Kiểm tra các cơ quan nội tạng bên trong ổ bụng như: gan, mật, tụy, lách, thận, bàng quang… |
120.000 |
41 |
X-Quang ngực thẳng |
Phát hiện sớm những bất thường ở tim, phổi và các cơ quan lân cận |
100.000 |
42 |
ĐO HUYẾT ÁP & TƯ VẤN KẾT QUẢ HUYẾT ÁP |
Miễn phí |
|
43 |
BÁC SĨ TƯ VẤN KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM TỔNG QUÁT |
Miễn phí |
|
TỔNG |
4.910.000 |